Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Laisser-tout-faire

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

(sử học) tạp đề ngắn

Xem thêm các từ khác

  • Lait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sữa Danh từ giống đực Sữa Lait de vache sữa bò Lait d\'amande sữa hạnh (nhân) Lait artificiel...
  • Laitage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thức ăn sữa Danh từ giống đực Thức ăn sữa Aimer les laitages thích thức ăn sữa
  • Laitance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sẹ (cá) 1.2 (xây dựmg) xi măng hòa nước Danh từ giống cái Sẹ (cá) (xây dựmg) xi măng hòa...
  • Laite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái laitance laitance laiteron laiteron
  • Laiterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng sữa; nghề chế biến sữa 1.2 Cửa hàng bơ sữa; nghề buôn sữa Danh từ giống cái...
  • Laiteron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau diếp dại Danh từ giống đực (thực vật học) rau diếp dại
  • Laiteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laiteux laiteux
  • Laiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sữa 1.2 (thực vật học) có nhựa (như) sữa Tính từ Như sữa Blanc laiteux trắng (như) sữa (thực...
  • Laitier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sữa 1.2 (cho) sữa, (nuôi lấy) sữa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người bán sữa (thường đưa...
  • Laiton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng thau Danh từ giống đực Đồng thau
  • Laitonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ đồng thau Danh từ giống đực Sự mạ đồng thau
  • Laitonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho dây đồng thau vào (cốt mũ...) 1.2 Mạ đồng thau Ngoại động từ Cho dây đồng thau vào...
  • Laitue

    Mục lục 1 Bản mẫu:Laitues 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) rau diếp Bản mẫu:Laitues Danh từ giống cái (thực vật...
  • Laize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khổ (vải, giấy) 1.2 (hàng hải) khổ vải (buồm) Danh từ giống cái Khổ (vải, giấy) (hàng...
  • Lakh

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lack lack
  • Lakiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) nhà thơ vùng hồ (ở Tây bắc nước Anh) 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (sử học) nhà...
  • Lalla

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phu nhân ( Bắc phi) Danh từ giống cái Phu nhân ( Bắc phi)
  • Lallation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bí bô; tiếng bí bô (của trẻ em chưa biết nói) Danh từ giống cái lambdacisme lambdacisme...
  • Lama

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lama 2 Danh từ giống đực 2.1 (tôn giáo) la ma (thầy tu ở Tây tạng) 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (động...
  • Lamanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự lái tàu nhờ hoa tiêu Danh từ giống đực (hàng hải) sự lái tàu nhờ hoa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top