- Từ điển Pháp - Việt
Lait
|
Danh từ giống đực
Sữa
- Lait de vache
- sữa bò
- Lait d'amande
- sữa hạnh (nhân)
- Lait artificiel
- sữa nhân tạo
- Lait caillé
- sữa đông, sữa vón cục
- Lait de chaux
- sữa vôi
- Lait concentré
- sữa cô đặc
- Lait écrémé
- sữa đã tách kem
- Lait fermenté
- sữa lên men
- Lait de suite
- sữa ăn thế sữa mẹ (trẻ từ bốn tháng)
- boire du lait boire
- boire
- cochon de lait cochon
- cochon
- dent de lait dent
- dent
- fièvre de lait
- (y học) sốt cương sữa
- frère de lait
- anh (em) cùng vú nuôi
- lait de chaux chaux
- chaux
- lait de coco coco
- coco
- lait de poule
- sữa trứng gà (lòng đỏ trứng gà đánh với sữa nóng và đường)
- monter comme une soupe au lait
- dễ phát cáu
- petit lait
- nước sữa
- se mettre au lait
- theo chế độ ăn sữa
- soeur de lait
- chị (em) cùng vú nuôi
- sucer le lait
- hấp thụ từ khi còn trứng nườc
- vache à lait
- bò sữa (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
Xem thêm các từ khác
-
Laitage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thức ăn sữa Danh từ giống đực Thức ăn sữa Aimer les laitages thích thức ăn sữa -
Laitance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sẹ (cá) 1.2 (xây dựmg) xi măng hòa nước Danh từ giống cái Sẹ (cá) (xây dựmg) xi măng hòa... -
Laite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái laitance laitance laiteron laiteron -
Laiterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng sữa; nghề chế biến sữa 1.2 Cửa hàng bơ sữa; nghề buôn sữa Danh từ giống cái... -
Laiteron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau diếp dại Danh từ giống đực (thực vật học) rau diếp dại -
Laiteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laiteux laiteux -
Laiteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sữa 1.2 (thực vật học) có nhựa (như) sữa Tính từ Như sữa Blanc laiteux trắng (như) sữa (thực... -
Laitier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sữa 1.2 (cho) sữa, (nuôi lấy) sữa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người bán sữa (thường đưa... -
Laiton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng thau Danh từ giống đực Đồng thau -
Laitonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ đồng thau Danh từ giống đực Sự mạ đồng thau -
Laitonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho dây đồng thau vào (cốt mũ...) 1.2 Mạ đồng thau Ngoại động từ Cho dây đồng thau vào... -
Laitue
Mục lục 1 Bản mẫu:Laitues 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) rau diếp Bản mẫu:Laitues Danh từ giống cái (thực vật... -
Laize
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khổ (vải, giấy) 1.2 (hàng hải) khổ vải (buồm) Danh từ giống cái Khổ (vải, giấy) (hàng... -
Lakh
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lack lack -
Lakiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) nhà thơ vùng hồ (ở Tây bắc nước Anh) 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (sử học) nhà... -
Lalla
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phu nhân ( Bắc phi) Danh từ giống cái Phu nhân ( Bắc phi) -
Lallation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bí bô; tiếng bí bô (của trẻ em chưa biết nói) Danh từ giống cái lambdacisme lambdacisme... -
Lama
Mục lục 1 Bản mẫu:Lama 2 Danh từ giống đực 2.1 (tôn giáo) la ma (thầy tu ở Tây tạng) 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (động... -
Lamanage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự lái tàu nhờ hoa tiêu Danh từ giống đực (hàng hải) sự lái tàu nhờ hoa... -
Lamaneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoa tiêu Danh từ giống đực Hoa tiêu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.