Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lamelleux

Mục lục

Tính từ

lamellé
lamellé

Xem thêm các từ khác

  • Lamellibranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) lớp mang tấm Danh từ giống đực số nhiều (động vật học)...
  • Lamellicornes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) nhóm râu lá (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống đực số nhiều...
  • Lamelliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình lá, (có) dạng tờ Tính từ (sinh vật học) (có) hình lá, (có) dạng tờ
  • Lamellirosfres

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học, cũ) phân bộ ngỗng vịt Danh từ giống đực số nhiều (động...
  • Lamentable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thảm thương, ai oán, thê thảm 1.2 Thảm hại Tính từ Thảm thương, ai oán, thê thảm Une situation lamentable...
  • Lamentablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lời rên rỉ, lời than vãn 1.2 Lời than khóc thương tiếc Phó từ Lời rên rỉ, lời than vãn Lời than...
  • Lamenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) ta thán, oán thán 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) rên rỉ, than vãn...
  • Lamento

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu ca ai oán Danh từ giống đực Điệu ca ai oán
  • Lamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuê kim tuyến, thuê ngân tuyến Ngoại động từ Thuê kim tuyến, thuê ngân tuyến Lamer une robe...
  • Lamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con yêu tinh 1.2 (động vật học) cá nhám hồi Danh từ giống cái Con yêu tinh (động vật học)...
  • Lamier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tía tô đốm (họ hoa một) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Laminage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cán (kim loại....) Danh từ giống đực Sự cán (kim loại....) Laminage à chaud sự cán nóng...
  • Laminaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) thành lá Tính từ (khoáng vật học) thành lá écoulement laminaire (vật lý học) sự...
  • Laminariales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ tảo bẹ Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ...
  • Laminectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ lá đốt sống Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ...
  • Laminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cán (kim loại, tập sách trước khi đóng cho dẹt xuống và mỏng bớt đi...) 1.2...
  • Laminerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xưởng cán (kim loại) Danh từ giống cái (kỹ thuật) xưởng cán (kim loại)
  • Lamineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ cán (kim loại) 2 Tính từ 2.1 Cán Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ cán...
  • Lamineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lamineux lamineux
  • Lamineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) thành lá Tính từ (giải phẫu) thành lá Tissu lamineux mô lá (mô liên kết)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top