Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lanugineux

Mục lục

Tính từ

Như len
Cheveux lanugineux
tóc như len
Có lông tơ
Feuilles lanugineuses
lá có lông tơ

Xem thêm các từ khác

  • Lanugo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông tơ (trẻ sơ sinh) Danh từ giống đực Lông tơ (trẻ sơ sinh)
  • Laotien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Lào 1.2 Danh từ 1.3 Người Lào 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng Lào Tính...
  • Laotienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái laotien laotien
  • Lapalissade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyện cố nhiên, điều tất nhiên (cũng) vérité de la Palice Danh từ giống cái Chuyện cố...
  • Laparoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi bụng Danh từ giống cái (y học) sự soi bụng
  • Laparotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở bụng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở bụng
  • Lapement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tớp (bằng lưỡi) 1.2 Tiếng tớp Danh từ giống đực Sự tớp (bằng lưỡi) Tiếng tớp
  • Laper

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Tớp (bằng lưỡi) Động từ Tớp (bằng lưỡi) Chat qui lape du lait mèo tớp sữa
  • Lapereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thỏ con Danh từ giống đực Thỏ con
  • Lapiaz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lapié lapié
  • Lapicide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) thợ khắc đá Danh từ giống đực (khảo cổ học) thợ khắc đá
  • Lapidaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mài ngọc 1.2 Người buôn ngọc 1.3 Bàn mài 1.4 (sử học) thơ ca tụng ngọc Danh từ giống...
  • Lapidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ném đá cho chết; hình phạt ném đá cho chết 1.2 Sự ném đá đuổi theo, sự ném đá tấn...
  • Lapider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném đá cho chết 1.2 Ném đá đuổi theo, ném đá tấn công 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) xỉ vả, hành...
  • Lapidification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự hóa đá, sự thành đá Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)...
  • Lapidifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hóa đá Ngoại động từ Làm hóa đá Lapidifier les cendres volcaniques làm cho tro núi lửa hóa...
  • Lapilleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lapilleux lapilleux
  • Lapilleux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Fruit lapilleux quả lổn nhổn cục rắn
  • Lapilli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (địa chất, địa lý) cuội núi lửa, lapili Danh từ giống đực số nhiều (địa...
  • Lapilliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng cuội núi lửa Tính từ (có) dạng cuội núi lửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top