- Từ điển Pháp - Việt
Laplacien
Xem thêm các từ khác
-
Laplacienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laplacien laplacien -
Lapon
Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (thuộc) xứ La-pô-ni 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng La-pô-ni Tính từ, danh... -
Lapone
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái lapon lapon -
Laportea
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây han Danh từ giống đực (thực vật học) cây han -
Lappa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngưu bàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngưu bàng -
Lapping
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự mài bóng Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự mài bóng -
Laps
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Laps de temps khoảng thời gian -
Lapsi
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) những kẻ bỏ đạo (vì sợ khủng bố) Danh từ giống đực số nhiều... -
Lapsus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗi lầm lẫn Danh từ giống đực Lỗi lầm lẫn Lapsus calami lỗi viết lầm Lapsus linguae... -
Laptot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) công nhân bốc vác; thủy thủ; công nhân chèo thuyền (ở Xê-nê-gan...)... -
Laquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sự sơn Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) sự sơn laquage du sang (y... -
Laquais
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay sai 1.2 Kẻ hèn hạ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đầy tớ (mặc quần áo riêng) Danh từ giống... -
Laque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sơn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đồ sơn mài Danh từ giống cái Sơn Danh từ giống đực Đồ... -
Laquelle
Mục lục 1 Đại từ giống cái Đại từ giống cái laquel laquel -
Laquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sơn Ngoại động từ Sơn -
Laquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) hồ nhỏ (trong núi Pi-rê-nê) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)... -
Laqueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sơn Danh từ giống đực Thợ sơn -
Laqueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laqueux laqueux -
Laqueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như sơn Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như sơn vernis laqueux véc-ni như... -
Laquier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sơn Danh từ giống đực (thực vật học) cây sơn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.