- Từ điển Pháp - Việt
Laque
|
Danh từ giống cái
Sơn
Danh từ giống đực
Đồ sơn mài
Xem thêm các từ khác
-
Laquelle
Mục lục 1 Đại từ giống cái Đại từ giống cái laquel laquel -
Laquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sơn Ngoại động từ Sơn -
Laquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) hồ nhỏ (trong núi Pi-rê-nê) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)... -
Laqueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sơn Danh từ giống đực Thợ sơn -
Laqueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laqueux laqueux -
Laqueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như sơn Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như sơn vernis laqueux véc-ni như... -
Laquier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sơn Danh từ giống đực (thực vật học) cây sơn -
Laraire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) điện thờ ông táo (cổ La mã) Danh từ giống đực (sử học) điện thờ ông... -
Larbin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầy tớ 1.2 (nghĩa bóng) người hèn hạ Danh từ giống đực Đầy tớ (nghĩa bóng) người... -
Larbinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thân phận đầy tớ Danh từ giống đực Thân phận đầy tớ -
Larcin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn cắp; vật ăn cắp 1.2 Sự ăn cắp vặt; đoạn văn ăn cắp Danh từ giống đực Sự... -
Lard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ lá 1.2 Gỗ dác Danh từ giống đực Mỡ lá Gỗ dác -
Lardage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhét mỡ, sự giắt mỡ (vào thịt) 1.2 Miếng mỡ nhét, miếng mỡ tiêm (vào thịt) Danh... -
Larder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhét mỡ vào, giắt mỡ vào (miếng thịt) 1.2 Đâm nhiều nhát 1.3 Nhồi nhét 1.4 Châm chọc ai... -
Larderellite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lacđerelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lacđerelit -
Larderon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) chim sẻ ngô Danh từ giống đực (tiếng địa phương) chim sẻ ngô -
Lardis
Mục lục 1 Dah từ giống đực 1.1 (xây dựng) lớp đinh giữ vữa Dah từ giống đực (xây dựng) lớp đinh giữ vữa -
Lardoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xiên nhét mỡ (vào thịt) 1.2 Mũi sắt bịt cọc 1.3 (thân mật) vũ khí mũi nhọn Danh từ giống... -
Lardon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ thỏi (để nhét vào thịt, để kèm theo món cá hấp...) 1.2 (kỹ thuật) miếng trám, miếng... -
Lardonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cắt thành miếng trám, cắt thành miếng bịt Ngoại động từ (kỹ thuật) cắt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.