Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Laser

Mục lục

Danh từ giống đực

(vật lý học) laze

Xem thêm các từ khác

  • Lasianthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dân dất Danh từ giống đực (thực vật học) cây dân dất
  • Lasiocarpe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có quả lông Tính từ (thực vật học) có quả lông
  • Lasiure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi muỗi Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) dơi muỗi Mỹ
  • Lasiurus

    Mục lục 1 Xem lasiure Xem lasiure
  • Lasque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên kim cương dẹt (hình bình hành) Danh từ giống đực Viên kim cương dẹt (hình bình hành)
  • Lassalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) laxalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) laxalit
  • Lassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) chán ngấy 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm mệt mỏi Tính từ (làm) chán ngấy (từ cũ; nghĩa cũ) làm...
  • Lassante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lassant lassant
  • Lasse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mệt mỏi 1.2 Chán ngấy 1.3 Chán ngấy mọi việc Tính từ Mệt mỏi Chán ngấy Chán ngấy mọi việc
  • Lasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chán ngấy 1.2 Làm nản 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) làm mệt mỏi Ngoại động từ Làm chán ngấy...
  • Lassis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tơ sồi 1.2 Sồi Danh từ giống đực Tơ sồi Sồi
  • Lassitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mệt mỏi 1.2 Sự chán nản 1.3 Phản nghĩa Bien-être, entrain; courage, enthousiasme. Danh từ...
  • Lasso

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây thòng lọng (để bắt thú vật) Danh từ giống đực Dây thòng lọng (để bắt thú vật)
  • Last

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lát (đơn vị trọng tải tàu thủy, bằng khoản 2000 kg) Danh từ giống đực Lát (đơn vị...
  • Laste

    Mục lục 1 Xem last Xem last
  • Lastex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây chun Danh từ giống đực Dây chun
  • Lasting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dạ mông tự Danh từ giống đực Dạ mông tự
  • Latanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ
  • Latence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiềm tàng 1.2 (tâm lý học) thời gian phản ứng 1.3 Phản nghĩa Crise. Danh từ giống cái...
  • Latent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiềm tàng, ẩn 1.2 Phản nghĩa Apparent, manifeste, patent. Tính từ Tiềm tàng, ẩn Maladie latente bệnh tiềm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top