Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lasse

Mục lục

Tính từ

Mệt mỏi
Chán ngấy
Chán ngấy mọi việc

Xem thêm các từ khác

  • Lasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chán ngấy 1.2 Làm nản 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) làm mệt mỏi Ngoại động từ Làm chán ngấy...
  • Lassis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tơ sồi 1.2 Sồi Danh từ giống đực Tơ sồi Sồi
  • Lassitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mệt mỏi 1.2 Sự chán nản 1.3 Phản nghĩa Bien-être, entrain; courage, enthousiasme. Danh từ...
  • Lasso

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây thòng lọng (để bắt thú vật) Danh từ giống đực Dây thòng lọng (để bắt thú vật)
  • Last

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lát (đơn vị trọng tải tàu thủy, bằng khoản 2000 kg) Danh từ giống đực Lát (đơn vị...
  • Laste

    Mục lục 1 Xem last Xem last
  • Lastex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây chun Danh từ giống đực Dây chun
  • Lasting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dạ mông tự Danh từ giống đực Dạ mông tự
  • Latanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ
  • Latence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiềm tàng 1.2 (tâm lý học) thời gian phản ứng 1.3 Phản nghĩa Crise. Danh từ giống cái...
  • Latent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiềm tàng, ẩn 1.2 Phản nghĩa Apparent, manifeste, patent. Tính từ Tiềm tàng, ẩn Maladie latente bệnh tiềm...
  • Latente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái latent latent
  • Latere

    Mục lục 1 Xem légat Xem légat
  • Latescent

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lactescent lactescent
  • Latescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái latescent latescent
  • Latex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa mủ (của cây) Danh từ giống đực Nhựa mủ (của cây)
  • Lathyrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc đậu liên lý Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc đậu liên...
  • Lathyrus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu liên ký Danh từ giống đực (thực vật học) đậu liên ký
  • Laticlave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Dải đỏ trước áo 1.2 Áo nguyên lão (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Latif

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hướng cách Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hướng cách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top