Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Latex

Mục lục

Danh từ giống đực

Nhựa mủ (của cây)

Xem thêm các từ khác

  • Lathyrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc đậu liên lý Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc đậu liên...
  • Lathyrus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu liên ký Danh từ giống đực (thực vật học) đậu liên ký
  • Laticlave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Dải đỏ trước áo 1.2 Áo nguyên lão (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Latif

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hướng cách Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hướng cách
  • Latifolié

    Tính từ (thực vật học) (có) lá rộng
  • Latifundiaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ latifundium latifundium
  • Latifundiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) đại điền chủ Danh từ giống đực (nghĩa xấu) đại điền chủ
  • Latifundium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều latifundia) 1.1 (sử học) điền trang lớn (cổ La Mã) Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Latimeria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá vây tay Danh từ giống đực (động vật học) cá vây tay
  • Latin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 La tinh 1.2 Dân tộc La tinh 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng La tinh Tính từ La tinh Dân...
  • Latine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái latin latin
  • Latinisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) theo nhà thờ La Mã 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) người theo nhà thờ La Mã Tính từ...
  • Latinisante

    Mục lục 1 Tình từ giống cái Tình từ giống cái latinisant latinisant
  • Latinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự La tinh hóa Danh từ giống cái Sự La tinh hóa
  • Latiniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 La tinh hóa 1.2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.3 (tôn giáo) theo nhà thờ La Mã 1.4...
  • Latiniseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người sính tiếng La tinh Danh từ giống đực (thân mật) người sính tiếng La...
  • Latinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc La tinh Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc...
  • Latiniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà La tinh học Danh từ Nhà La tinh học
  • Latinité

    Danh từ giống cái Cách nói tiếng La tinh; cách viết chữ La tinh Nền văn minh La tinh
  • Latino-américain

    Tính từ (thuộc) châu Mỹ La tinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top