- Từ điển Pháp - Việt
Latino-américain
Tính từ
(thuộc) châu Mỹ La tinh
Xem thêm các từ khác
-
Latis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) lớp lati, lớp mè Danh từ giống đực (xây dựng) lớp lati, lớp mè -
Latitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) vĩ độ 1.2 (nghĩa rộng) khí hậu; miền 1.3 Quyền tự do hành động,... -
Latitudinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) phóng túng, không khắt khe (về mặt đạo đức) 1.2 (tôn giáo) theo thuyết phổ độ chúng... -
Latitudinal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Plan latitudinal ) (hàng hải) mặt ngang (tàu thủy) -
Latitudinale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái latitudinal latitudinal -
Latitudinarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực (tôn giáo) 1.1 Thuyết phổ độ chúng sinh 1.2 Thuyết tự do tôn giáo Danh từ giống đực (tôn... -
Lato sensu
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo nghĩa rộng Phó từ Theo nghĩa rộng -
Latomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hầm đá (giam tù, cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) hầm đá (giam tù, cổ... -
Latreutique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thờ Chúa trời Tính từ Thờ Chúa trời -
Latrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Culte de latrie ) sự độc tôn Chúa trời -
Latrines
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) hố xí, nhà tiêu Danh từ giống cái ( số nhiều) hố xí, nhà tiêu -
Latrobite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) latrobit Danh từ giống cái (khoáng vật học) latrobit -
Latrodecte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhện bụng (một loại nhện độc) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Latrodectus
Mục lục 1 Xem latrodecte Xem latrodecte -
Lattage
Mục lục 1 Danh từ giống đực (xây dựng) 1.1 Sự đóng lati; sự đóng mè 1.2 Mặt đóng la ti, mặt đóng mè Danh từ giống đực... -
Latte
Mục lục 1 Bản mẫu:Latutude 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (xây dựng) lati, mè 1.3 (sử học) kiếm kỵ binh Bản mẫu:Latutude Danh từ... -
Latéral
Tính từ (ở) bên Porte latérale cửa bên Consonne latérale (ngôn ngữ học) phụ âm bên -
Latérale
Tính từ giống cái Xem latéral -
Latéralement
Phó từ �� bên; từ mặt bên -
Latéralisé
Tính từ đúng bên Bien latéralisé đúng bên (hoạt động vận động khớp đúng với bên bán cầu não to hơn bên kia) Mal latéralisé...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.