Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Laurique

Mục lục

Tính từ

Acide laurique
) ( hóa học) axit lauric

Xem thêm các từ khác

  • Laurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) laurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) laurit
  • Laurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thắng Danh từ giống đực (thực vật học) cây thắng
  • Laurvikite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lauavikit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lauavikit
  • Lauréat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được giải thưởng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được giải thưởng Tính từ được giải thưởng...
  • Lause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) tấm đá lát Danh từ giống cái (tiếng địa phương) tấm đá lát
  • Lautarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lautarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lautarit
  • Lautile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lautit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lautit
  • Lauxanle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi đen Danh từ giống cái (động vật học) ruồi đen
  • Lauze

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lause lause
  • Lavabilité

    Danh từ giống cái Tính rửa được Tính giặt được
  • Lavable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rửa được 1.2 Giặt được Tính từ Rửa được Peinture lavable nước sơn rửa được Giặt được...
  • Lavabo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kính rửa tay; sự rửa tay; khăn lau tay; vòi rửa tay 1.2 Chậu rửa (có vòi nước,...
  • Lavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rửa 1.2 Sự giặt Danh từ giống đực Sự rửa Lavage d\'une voiture sự rửa xe Lavage de...
  • Lavallière

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu lá khô 2 Danh từ giống cái 2.1 Ca vát lavalie Tính từ (có) màu lá khô Maroquin lavallière da marôcanh...
  • Lavande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây oải hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây oải hương
  • Lavanderaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng oải hương Danh từ giống cái Đất trồng oải hương
  • Lavanderie

    Mục lục 1 Xem lavanderaie Xem lavanderaie
  • Lavandier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên coi việc giặt giũ (trong triều đình) Danh từ giống đực (sử học) viên...
  • Lavandière

    Danh từ giống cái Chị thợ giặt (động vật học) chim chìa vôi
  • Lavandula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây oải hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây oải hương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top