- Từ điển Pháp - Việt
Lemming
Xem thêm các từ khác
- 
                                LemniscateMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường lemniscat Danh từ giống cái (toán học) đường lemniscat
- 
                                Lemon-grassMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sử (cây, dầu) Danh từ giống đực Sử (cây, dầu)
- 
                                LemonangeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chanh cam (lai cam với chanh) Danh từ giống đực Chanh cam (lai cam với chanh)
- 
                                LemurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn cáo Danh từ giống đực (động vật học) vượn cáo
- 
                                LendemainMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày hôm sau 1.2 Tương lai, ngày mai 1.3 Phản nghĩa Veille. Danh từ giống đực Ngày hôm sau...
- 
                                LenditMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hội chợ bán giấy (thời Trung đại ở Pháp) Danh từ giống đực (sử học) hội...
- 
                                LendoreMục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) uể oải, rù rờ 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) người rù...
- 
                                LentMục lục 1 Tính từ 1.1 Chậm, chậm chạp, chậm rãi 1.2 Phản nghĩa Accéléré, diligent, expéditif, hâtif, instantané, prompt, rapide...
- 
                                LenteMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lent lent
- 
                                LentementMục lục 1 Phó từ 1.1 Chậm, chậm chạp, chậm rãi 1.2 Phản nghĩa Vite Phó từ Chậm, chậm chạp, chậm rãi Machine qui tourne lentement...
- 
                                LenteurMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chậm chạp, sự chậm rãi, sự lề mề Danh từ giống cái Sự chậm chạp, sự chậm rãi,...
- 
                                LenticelleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lỗ bì Danh từ giống cái (thực vật học) lỗ bì
- 
                                LenticulaireMục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thấu kính, (có) hình hột đậu lăng Tính từ (có) hình thấu kính, (có) hình hột đậu lăng...
- 
                                LenticuleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bèo tấm Danh từ giống cái (thực vật học) bèo tấm
- 
                                LentiformeMục lục 1 Tính từ Tính từ lenticulaire lenticulaire
- 
                                LentigineuseMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lentigineux lentigineux
- 
                                LentigineuxMục lục 1 Tính từ 1.1 Có nốt ruồi Tính từ Có nốt ruồi
- 
                                LentigoMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) nốt ruồi Danh từ giống đực (y học) nốt ruồi
- 
                                LentilleMục lục 1 Bản mẫu:Lentille 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) đậu lăng 2.2 (vật lý học) thấu kính 2.3 Nốt tàn nhang...
- 
                                LentillonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đậu lăng đỏ Danh từ giống đực Đậu lăng đỏ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                