Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lent

Mục lục

Tính từ

Chậm, chậm chạp, chậm rãi
Exécution lente
sự thực hiện chậm
Esprit lent
trí óc chậm chạp
Mort lente
sự chết dần chết mòn
Phản nghĩa Accéléré, diligent, expéditif, hâtif, instantané, prompt, rapide

Xem thêm các từ khác

  • Lente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lent lent
  • Lentement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chậm, chậm chạp, chậm rãi 1.2 Phản nghĩa Vite Phó từ Chậm, chậm chạp, chậm rãi Machine qui tourne lentement...
  • Lenteur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chậm chạp, sự chậm rãi, sự lề mề Danh từ giống cái Sự chậm chạp, sự chậm rãi,...
  • Lenticelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lỗ bì Danh từ giống cái (thực vật học) lỗ bì
  • Lenticulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thấu kính, (có) hình hột đậu lăng Tính từ (có) hình thấu kính, (có) hình hột đậu lăng...
  • Lenticule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bèo tấm Danh từ giống cái (thực vật học) bèo tấm
  • Lentiforme

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lenticulaire lenticulaire
  • Lentigineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lentigineux lentigineux
  • Lentigineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nốt ruồi Tính từ Có nốt ruồi
  • Lentigo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) nốt ruồi Danh từ giống đực (y học) nốt ruồi
  • Lentille

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lentille 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) đậu lăng 2.2 (vật lý học) thấu kính 2.3 Nốt tàn nhang...
  • Lentillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đậu lăng đỏ Danh từ giống đực Đậu lăng đỏ
  • Lentisque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhũ hương, cây nhực nhai Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Lento

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) chậm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc nhạc chậm Phó từ (âm nhạc) chậm Danh từ...
  • Leontiasis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mặt sư tử Danh từ giống cái (y học) chứng mặt sư tử
  • Leontopodium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực edelweiss edelweiss
  • Leonurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ích mẫu Danh từ giống đực (thực vật học) cây ích mẫu
  • Lepadogaster

    Mục lục 1 Xem lépadogastre Xem lépadogastre
  • Lepidostrobus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bông vảy (bông sinh sản của cây vảy hoá thạch) Danh từ giống đực (thực...
  • Lepidotus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá răng bì (hoá thạch) Danh từ giống đực (động vật học) cá răng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top