- Từ điển Pháp - Việt
Lester
|
Ngoại động từ
Dằn (tàu thủy, khí cầu)
(thân mật) ních chặt
Xem thêm các từ khác
-
Lestobiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hội sinh kiến Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)... -
Let
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (thể dục thể thao) chạm lưới Tính từ không đổi (thể dục thể thao) chạm lưới Une... -
Letchi
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực litchi litchi -
Lethocerus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cà cuống Danh từ giống đực (động vật học) con cà cuống -
Lette
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Lát-vi Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Lát-vi -
Lettique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ lette lette -
Letton
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Lát-vi ( Liên Xô) 1.2 Danh từ 1.3 Người Lát-vi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học)... -
Lettonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân Lát-vi Tính từ (thuộc) dân Lát-vi -
Lettonienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lettonien lettonien -
Lettonne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái letton letton -
Lettrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh dấu bằng chữ Danh từ giống đực Sự đánh dấu bằng chữ -
Lettre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chữ 1.2 Nghĩa đen 1.3 Thư 1.4 ( số nhiều) văn chương Danh từ giống cái Chữ Lettre capitale... -
Lettrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) dạy văn chương Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) dạy văn... -
Lettrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái (ngành in) 1.1 Chữ đầu chương, chữ đầu mục (thường to hơn chữ khác) 1.2 Bộ chữ đình trang... -
Lettrisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) thuyết âm chữ Danh từ giống đực (thơ ca) thuyết âm chữ -
Lettsomite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) letxomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) letxomit -
Leu
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực à la queue leu leu ) đi nối đuôi nhau lei ) đồng lây (tiền Ru-ma-ni) -
Leucanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm sâu đàn Danh từ giống cái (động vật học) bướm sâu đàn -
Leucanthemum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc mắt bò Danh từ giống đực (thực vật học) cúc mắt bò -
Leucine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) leuxin Danh từ giống cái ( hóa học) leuxin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.