- Từ điển Pháp - Việt
Levurer
Xem thêm các từ khác
- 
                                LevurierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sản xuất men 1.2 Người bán men Danh từ giống đực Người sản xuất men Người...
- 
                                LevéMục lục 1 Tính từ 1.1 Giơ lên; ngẩng lên; dựng lên 1.2 Au pied levé+ đột ngột, không chuẩn bị 2 Danh từ giống đực 2.1...
- 
                                LexicalMục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lexique 1 Tính từ Xem lexique 1 Recherches lexicales nghiên cứu từ vựng
- 
                                LexicaleMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lexical lexical
- 
                                LexicalisationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự từ vựng hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự từ vựng hóa
- 
                                LexicaliserMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) từ vựng hóa Ngoại động từ (ngôn ngữ học) từ vựng hóa
- 
                                Lexico-statistiqueMục lục 1 Xem lexicométrie Xem lexicométrie
- 
                                LexicographeMục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà từ điển học; người soạn từ điển Danh từ Nhà từ điển học; người soạn từ điển
- 
                                LexicographieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) từ điển học Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) từ điển học
- 
                                LexicographiqueMục lục 1 Tính từ Tính từ lexicographie lexicographie
- 
                                LexicologieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) từ vựng học Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) từ vựng học
- 
                                LexicologiqueMục lục 1 Tính từ Tính từ lexicologie lexicologie
- 
                                LexicologueMục lục 1 Danh từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhà từ vựng học Danh từ (ngôn ngữ học) nhà từ vựng học
- 
                                Lexicométrie== (ngôn ngữ học) khoa thống kê từ vựng
- 
                                LexiconMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi bài chắp chữ Danh từ giống đực Trò chơi bài chắp chữ
- 
                                LexieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) đơn vị từ vựng Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) đơn vị từ vựng
- 
                                LexiqueMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ vựng 1.2 Từ điển giản yếu, từ điển nhỏ Danh từ giống đực (ngôn...
- 
                                LexisMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( lôgic) biểu đề Danh từ giống cái ( lôgic) biểu đề
- 
                                LexèmeDanh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ vị, lecxem
- 
                                LezMục lục 1 Giới từ 1.1 Ở gần (chỉ dùng trong tên địa điểm) 1.2 Đồng âm Lai, laid, laie, lais, lait, laye, lei; lé, les. Giới...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                