Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Loco citato

Mục lục

Ở chỗ đã dẫn

Xem thêm các từ khác

  • Locomobile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) di động được, tự hành 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy lôcô Tính từ...
  • Locomoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) vận động Tính từ (để) vận động Muscles locomoteurs cơ vận động
  • Locomotif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vận động; di động Tính từ Vận động; di động
  • Locomotion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vận động 1.2 (nghĩa rộng) di chuyển Danh từ giống cái Sự vận động Organes de locomotion...
  • Locomotive

    Mục lục 1 Bản mẫu:Locomotives 1.1 Tính từ giống cái Bản mẫu:Locomotives Tính từ giống cái locomotif locomotif
  • Locomotrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái locomoteur locomoteur
  • Locotracteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu kéo (trên đường ray); xe kéo Danh từ giống đực Đầu kéo (trên đường ray); xe kéo
  • Loculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có ô, có ngăn Tính từ (thực vật học) có ô, có ngăn
  • Loculicide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chẻ ô, chẻ ngăn Tính từ (thực vật học) chẻ ô, chẻ ngăn
  • Loculé

    Tính từ (thực vật học) chia ô, chia ngăn Ovaire loculé bầu chia ô
  • Locus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) vị trí gien (trên nhiễm sắc thể) Danh từ giống đực (sinh...
  • Locuste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) châu chấu di cư Danh từ giống cái (động vật học) châu chấu di cư
  • Locustelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích châu chấu Danh từ giống cái (động vật học) chim chích châu...
  • Locuteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) người nói Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) người nói
  • Locution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quán ngữ 1.2 Ngữ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) cách nói Danh từ giống cái Quán ngữ Ngữ (từ cũ;...
  • Locutrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái locuteur locuteur
  • Loden

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Len phớt (để may áo choàng) 1.2 Áo choàng len phớt Danh từ giống đực Len phớt (để may...
  • Lodicule

    Mục lục 1 (thực vật học) như glumellule (thực vật học) như glumellule
  • Lodranite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lođranit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lođranit
  • Lods

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) thuế bán gia sản Danh từ giống đực số nhiều (sử học) thuế bán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top