Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Louangeur

Mục lục

Tính từ

(văn học) khen, ca ngợi, ca tụng
Paroles louangeuses
lời ca ngợi
Danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) người hay khen, người hay ca ngợi
Phản nghĩa Caustique, dénigreur, médisant, satirique.

Xem thêm các từ khác

  • Louangeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái louangeur louangeur
  • Louchard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người lác, người lé Danh từ giống đực (thân mật) người lác, người lé
  • Louche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lác, lé (mắt) 1.2 Đục 1.3 Mập mờ, ám muội 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều mập mờ; điều ám muội...
  • Louchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lác mắt Danh từ giống đực Sự lác mắt louchissement louchissement
  • Loucher

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 Lác mắt, lé 1.2 (thân mật) ngấp nghé, dòm ngó thèm thuồng Nội...
  • Loucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tật lác mắt Danh từ giống cái Tật lác mắt
  • Louchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mai, thuổng Danh từ giống đực Mai, thuổng
  • Loucheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lác Danh từ Người lác
  • Loucheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái loucheur loucheur
  • Louchir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hóa đục, trở đục, vẩn đục Nội động từ Hóa đục, trở đục, vẩn đục Vin qui louchit...
  • Louchissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hóa đục, sự trở đục, sự vẩn đục Danh từ giống đực Sự hóa đục, sự trở...
  • Louchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người lác Danh từ giống đực (thân mật) người lác
  • Louer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khen, ca ngợi, ca tụng Ngoại động từ Khen, ca ngợi, ca tụng Louer un poète khen một nhà thơ
  • Loueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cho thuê Danh từ giống đực Người cho thuê Loueur de voitures người cho thuê xe
  • Louf

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ Tính từ loufoque loufoque Danh từ loufoque loufoque
  • Loufiat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chú hầu bàn (ở tiện cà phê, quán rượu) Danh từ giống đực (thông tục)...
  • Loufoque

    Mục lục 1 Tính từ (thông tục) 1.1 Gàn dở, điên rồ 1.2 Kỳ cục nực cười 1.3 Danh từ 1.4 (thông tục) người gàn dở, người...
  • Loufoquerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thông tục) 1.1 Tính gàn dở, tính điên rồ 1.2 Việc điên rồ Danh từ giống cái (thông tục)...
  • Louftigue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ Tính từ loufoque loufoque Danh từ loufoque loufoque
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top