Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Louchon

Mục lục

Danh từ giống đực

(thân mật) người lác

Xem thêm các từ khác

  • Louer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khen, ca ngợi, ca tụng Ngoại động từ Khen, ca ngợi, ca tụng Louer un poète khen một nhà thơ
  • Loueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cho thuê Danh từ giống đực Người cho thuê Loueur de voitures người cho thuê xe
  • Louf

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ Tính từ loufoque loufoque Danh từ loufoque loufoque
  • Loufiat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chú hầu bàn (ở tiện cà phê, quán rượu) Danh từ giống đực (thông tục)...
  • Loufoque

    Mục lục 1 Tính từ (thông tục) 1.1 Gàn dở, điên rồ 1.2 Kỳ cục nực cười 1.3 Danh từ 1.4 (thông tục) người gàn dở, người...
  • Loufoquerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thông tục) 1.1 Tính gàn dở, tính điên rồ 1.2 Việc điên rồ Danh từ giống cái (thông tục)...
  • Louftigue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ Tính từ loufoque loufoque Danh từ loufoque loufoque
  • Lougre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thuyền ba cột buồm Danh từ giống đực (hàng hải) thuyền ba cột buồm
  • Louis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng lu y (tiền Pháp) 1.2 (nghĩa rộng, (đánh bài), (đánh cờ)) số tiền hai mươi...
  • Louis-philippard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) triều vua Lu-y-phi-líp Tính từ (thuộc) triều vua Lu-y-phi-líp
  • Louis-philipparde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái louis-philippard louis-philippard
  • Louis-quatorzien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) triều vua Lu-y-XIV Tính từ (thuộc) triều vua Lu-y-XIV
  • Louise-bonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lê lu-y Danh từ giống cái Lê lu-y
  • Louisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chém Danh từ giống cái Máy chém
  • Louisianais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Lu-y-di-an Tính từ (thuộc) xứ Lu-y-di-an
  • Louisianaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái louisianais louisianais
  • Loukoum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rahat-loukoum rahat-loukoum
  • Loulou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bông Danh từ giống đực Chó bông
  • Louloutte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chó con (tiếng thân ái) Danh từ giống cái (thân mật) chó con (tiếng thân ái)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top