Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Louve

Mục lục

Danh từ giống cái

Chó sói cái
(động vật học) ve chó
(kỹ thuật) vấu kẹp

Xem thêm các từ khác

  • Louver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cẩu lên bằng vấu kẹp Ngoại động từ (kỹ thuật) cẩu lên bằng vấu kẹp
  • Louvet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu lông sói (ngựa) Tính từ (có) màu lông sói (ngựa)
  • Louveteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó sói con 1.2 Sói con (trong phong trào hướng đạo) 1.3 Thiếu sinh Tam điểm Danh từ giống...
  • Louveterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự săn sói; sự diệt sói 1.2 Đoàn săn sói Danh từ giống cái Sự săn sói; sự diệt sói...
  • Louvetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tổ chức đoàn săn sói 1.2 (sử học) quan săn sói Danh từ giống đực Người tổ...
  • Louvette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái louvet louvet
  • Louvoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngoắt ngéo, sự quanh co 1.2 Mưu mẹo quanh co Danh từ giống đực Sự ngoắt ngéo, sự...
  • Louvoyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) đi ngoắt ngéo (để lợi dụng gió ngược) 1.2 (nghĩa bóng) ngoắt ngéo, quanh co Nội...
  • Louée

    Danh từ giống cái (tiếng địa phương) chợ mướn người làm
  • Lovelace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tên Sở Khanh Danh từ giống đực (văn học) tên Sở Khanh
  • Lover

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cuộn (thừng chão) lại Ngoại động từ (hàng hải) cuộn (thừng chão) lại
  • Loveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cuốn lưới (ở tàu đánh cá) Danh từ giống đực Người cuốn lưới (ở tàu đánh...
  • Lovocentre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) trung thể trứng Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý...
  • Low-fox

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu Xlô, điệu vũ trượt Danh từ giống đực Điệu Xlô, điệu vũ trượt
  • Loxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mỏ chéo Danh từ giống cái (động vật học) chim mỏ chéo
  • Loxodromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải; toán học; địa lý; địa chất) đường tà hành Danh từ giống cái (hàng hải;...
  • Loxodromique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tà hành Tính từ Tà hành Angle loxodromique góc tà hành
  • Loyal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung thành 1.2 Trung thực 1.3 Phản nghĩa Déloyal, faux, hypocrite, malhonnête; perfide. Tính từ Trung thành Un...
  • Loyale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái loyal loyal
  • Loyalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trung thực 1.2 Phản nghĩa Déloyalement. Phó từ Trung thực Répondre loyalement trả lời trung thực Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top