Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Loyal

Mục lục

Tính từ

Trung thành
Un ami loyal
người bạn trung thành
Trung thực
Sentiments loyaux
tình cảm trung thực
Phản nghĩa Déloyal, faux, hypocrite, malhonnête; perfide.

Xem thêm các từ khác

  • Loyale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái loyal loyal
  • Loyalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trung thực 1.2 Phản nghĩa Déloyalement. Phó từ Trung thực Répondre loyalement trả lời trung thực Phản nghĩa...
  • Loyalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng trung thành 1.2 Phản nghĩa Déloyauté. Danh từ giống đực Lòng trung thành Phản nghĩa...
  • Loyaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung thành 1.2 Danh từ 1.3 Người trung thành Tính từ Trung thành Danh từ Người trung thành
  • Loyauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trung thành 1.2 Sự trung thực 2 Phản nghĩa 2.1 Déloyauté duplicité hypocrisie perfidie traîtrise...
  • Loyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền thuê 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tiền công 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) phần thưởng Danh từ giống...
  • Lu

    Mục lục 1 ( hóa học) lutexi (ký hiệu) ( hóa học) lutexi (ký hiệu)
  • Lubie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý ngông Danh từ giống cái Ý ngông Avoir des lubies có những ý ngông
  • Lubricité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tà dâm 2 Phản nghĩa 2.1 Chasteté pureté [[]] Danh từ giống cái Tính tà dâm Phản nghĩa...
  • Lubrifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bôi trơn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất bôi trơn, dầu nhờn Tính từ Bôi trơn Danh từ giống đực...
  • Lubrifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lubrifiant lubrifiant
  • Lubrification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bôi trơn, sự tra dầu mỡ Danh từ giống cái Sự bôi trơn, sự tra dầu mỡ
  • Lubrifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi trơn, tra dầu mỡ Ngoại động từ Bôi trơn, tra dầu mỡ
  • Lubrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tà dâm 1.2 Phản nghĩa Chaste, pur. Tính từ Tà dâm Homme lubrique người tà dâm Des regards lubriques những...
  • Lubriquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tà dâm Phó từ Tà dâm
  • Lucane

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lucane 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) bọ hươu (sâu bọ cánh cứng) Bản mẫu:Lucane Danh từ...
  • Lucanien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Lu-ca-ni ( Miền nam ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Lu-ca-ni...
  • Lucanienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lucanien lucanien
  • Lucarne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) 1.2 Cửa (sổ) mái 1.3 Cửa sổ con Danh từ giống cái (kiến trúc) Cửa (sổ) mái...
  • Lucarnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cửa mái nhỏ Danh từ giống đực (kiến trúc) cửa mái nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top