Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Médaillé

Mục lục

Tính từ

được thưởng huy chương
Un soldat médaillé
một chiến sĩ được huy chương

Danh từ

Người được thưởng huy chương

Xem thêm các từ khác

  • Mélangé

    Tính từ: pha trộn, (nghĩa bóng) hỗn tạp, tạp nhạp, pur
  • Méningé

    Tính từ: xem méninge 1, hémorragie méningée, chảy máu màng não
  • Mûr

    Tính từ: chín, chín chắn, chín muồi, đứng tuổi, (thân mật) cũ mòn, (thông tục) say rượu, vert...
  • Nacré

    Tính từ: có ánh xà cừ
  • Natté

    vải carô nhỏ, bánh tết (một thứ bánh mì)
  • Naufragé

    Tính từ: đắm, bị đắm, người đắm tàu, navire naufragé, tàu bị đắm, secourir les naufragés,...
  • Noué

    Tính từ: (được) buộc, (được) thắt, co dúm lại; nghẹn, (từ cũ, nghĩa cũ) còi xương, còi...
  • Nuancé

    Tính từ: khôn khéo tinh vi, (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhiều màu sắc, opinion nuancée, ý kiến khôn...
  • Tính từ: sinh ra đã, có thiên tư là, aveugle -né, sinh ra đã mù, poète -né, có thiên tư là thi sĩ,...
  • Ocellé

    Tính từ: (động vật học) (có) đốm mắt, papillon à ailes ocellées, bướm có cánh đốm mắt
  • Ocré

    Tính từ: nhuộm màu đất son, (kỹ thuật) sự nhuộm màu đất son
  • Offensé

    Tính từ: bị xúc phạm, người bị xúc phạm
  • Operculé

    Tính từ: có nắp, coquille operculée, vỏ có nắp (của ốc)
  • Orangé

    Tính từ: (có) màu da cam, màu da cam, soie orangée, vải màu da cam, préférer l'orangé au violet, thích...
  • Ouaté

    Tính từ: lót bông, (pas ouaté) bước đi êm
  • Outré

    Tính từ: quá đáng, quá đỗi, bực tức, éloges outrés, những lời khen quá đáng, outré de tant d'impertinence,...
  • Ouvragé

    Tính từ: gia công, nắn nót, trau chuốt, une signature ouvragée, chữ ký nắn nót
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top