Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ocellé

Tính từ

(động vật học) (có) đốm mắt
Papillon à ailes ocellées
bướm có cánh đốm mắt

Xem thêm các từ khác

  • Ocré

    Tính từ: nhuộm màu đất son, (kỹ thuật) sự nhuộm màu đất son
  • Offensé

    Tính từ: bị xúc phạm, người bị xúc phạm
  • Operculé

    Tính từ: có nắp, coquille operculée, vỏ có nắp (của ốc)
  • Orangé

    Tính từ: (có) màu da cam, màu da cam, soie orangée, vải màu da cam, préférer l'orangé au violet, thích...
  • Ouaté

    Tính từ: lót bông, (pas ouaté) bước đi êm
  • Outré

    Tính từ: quá đáng, quá đỗi, bực tức, éloges outrés, những lời khen quá đáng, outré de tant d'impertinence,...
  • Ouvragé

    Tính từ: gia công, nắn nót, trau chuốt, une signature ouvragée, chữ ký nắn nót
  • Ozoné

    Tính từ: như ozonisé
  • Paillé

    Tính từ: (có) màu rơm, độn rơm, nhồi rơm, có vết, có tì, (nông nghiệp) phân chưa hoai rơm độn,...
  • Paniculé

    Tính từ: (thực vật học) có hoa chùy
  • Panné

    Tính từ: (thông tục) cạn túi
  • Paraffiné

    Tính từ: phết parafin, tráng parafin, papier paraffiné, giấy tráng parafin
  • Parenté

    quan hệ họ hàng, quan hệ thân thuộc, bà con họ hàng, parenté directe, quan hệ thân thuộc trực hệ, parenté linguistique, quan hệ...
  • Partagé

    Tính từ: không thống nhất, opinions très partagées, ý kiến rất không thống nhất
  • Passé

    Tính từ: đã qua, quá khứ, quá, phai màu, thời đã qua, dĩ vãng, quá khứ, việc đã qua, (ngôn ngữ...
  • Peigné

    Tính từ: chải chuốt, vải len mượt (chỉ dệt bằng sợi dài, cho nên trông mượt hơn vải khác...
  • Penné

    Tính từ: (thực vật học) (có) hình lông chim, feuille composée pennée, lá kép lông chim
  • Perché

    (săn bắn) lúc chim đậu, tirer au perché, bắn lúc chim đậu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top