Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Médiante

Danh từ giống cái

(âm nhạc) âm trung

Xem thêm các từ khác

  • Médiastin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) trung thất 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) học trung thất 2.2 (thực...
  • Médiateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm trung gian hòa giải 2 Danh từ 2.1 Người làm trung gian hòa giải Tính từ Làm trung gian hòa giải Commission...
  • Médiation

    Danh từ giống cái Sự làm trung gian hòa giải
  • Médiatisation

    Danh từ giống cái Sự trung gian hóa (sử học) sự chuyển cho chư hầu (đất vốn thuộc hoàng đế Đức)
  • Médiatiser

    Ngoại động từ Trung gian hóa (sử học) chuyển cho chư hầu (đất vốn thuộc hoàng đế Đức)
  • Médiator

    Danh từ giống đực (âm nhạc) miếng gảy
  • Médiatrice

    Tính từ giống cái, danh từ giống cái Xem médiateur
  • Médical

    Tính từ Xem médecine 1 Ouvrage médical sách y học Science médicale y học Corps médical giới y học Certificat médical giấy chứng nhận...
  • Médicalement

    Phó từ Về mặt y học
  • Médicament

    Danh từ giống đực Thuốc, vị thuốc Médicament magistral thuốc pha chế theo đơn Médicament officinal thuốc dược dụng
  • Médicamenter

    Ngoại động từ (nghĩa xấu) cho thuốc, chữa thuốc
  • Médicamenteux

    Tính từ Xem médicament Racines médicamenteuses rễ làm thuốc
  • Médicastre

    Danh từ giống đực Lang băm
  • Médication

    Danh từ giống cái (y học) sự sử dụng thuốc
  • Médicinier

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây dầu mè, cây ba đậu nam
  • Médico-légal

    Tính từ (thuộc) pháp y Expertise médico-légale giám định pháp y
  • Médico-social

    Tính từ (thuộc) y học xã hội L\'assistance médico-sociale cứu tế y học xã hội
  • Médiocre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoàng, tầm thường 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trung bình 2 Danh từ 2.1 Người tầm thường 3 Danh từ giống...
  • Médiocrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xoàng, tầm thường 2 Phản nghĩa 2.1 Bien beaucoup Phó từ Xoàng, tầm thường Phản nghĩa Bien beaucoup
  • Médiocrité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tầm thường, sự tầm thường; cảnh tầm thường 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự trung bình;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top