Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mégalomanie

Danh từ giống cái

(y học) hoang tưởng tự đại
Tính thích làm lớn

Xem thêm các từ khác

  • Mégaphone

    Danh từ giống đực Loa tăng âm
  • Mégaptère

    Danh từ giống đực Như jubarte
  • Mégarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (Par mégarde) do vô ý 2 Phản nghĩa 2.1 Exprès volontairement Danh từ giống cái (Par mégarde) do vô...
  • Mégathérium

    Danh từ giống đực (động vật học) con đại thú (hóa thạch)
  • Mégatonne

    Danh từ giống cái Megaton, triệu tấn (đơn vị đo sức công phá của bom nguyên tử)
  • Mégawatt

    Danh từ giống đực (điện học) megaoat
  • Mégir

    Ngoại động từ Thuộc phèn (da)
  • Mégisserie

    Danh từ giống cái Nghề thuộc phèn (da)
  • Mégissier

    Danh từ giống đực Thợ thuộc phèn (da)
  • Mégohm

    Danh từ giống đực (điện học) megom
  • Mégohmmètre

    Danh từ giống đực (điện học) megom kế
  • Mégot

    Danh từ giống đực (thông tục) mẩu thuốc lá
  • Mégoter

    Nội động từ (thân mật) tằn tiện
  • Mégère

    Danh từ giống cái Mụ ác mó
  • Méhari

    Danh từ giống đực (số nhiều méharis, méhara) Lạc đà cưỡi
  • Méhariste

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) lính cưỡi lạc đà
  • Méiotique

    Tính từ Xem méiose
  • Méjanage

    Danh từ giống đực Sự phân loại lông len
  • Méjuger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) đánh giá thấp 2 Ngoại động từ 2.1 đánh giá sai, nhận định sai Nội động từ...
  • Mélaena

    Danh từ giống đực (y học) chứng ỉa máu đen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top