Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Météo

Mục lục

Danh từ giống cái

Viết tắt của météorologie

Tính từ (không đổi)

Viết tắt của météorologique
Message météo
bản thông báo khí tượng

Xem thêm các từ khác

  • Météore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sao băng 1.2 (nghĩa bóng) người hiển hách nhất thời 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hiện tượng...
  • Météorique

    Tính từ Xem météore Fer météorique sắt sao băng
  • Météoriser

    Ngoại động từ (y học, (thú y học)) làm trướng bụng
  • Météorologie

    Danh từ giống cái Khí tượng học
  • Météorologique

    Tính từ Xem météorologie Carte météorologique bản đồ khí tượng (học)
  • Météorologiste

    Danh từ Nhà khí tượng học
  • Météorologue

    == Xem météorologiste
  • Mêler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn, trộn lẫn, pha trộn 1.2 Làm rối 1.3 Hòa hợp, kết hợp 1.4 Lôi kéo vào 2 Phản nghĩa 2.1...
  • N

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • N'

    Mục lục 1 Viết tắt của ne Viết tắt của ne
  • N.b.

    Mục lục 1 Viết tắt của nota bene (chú ý) Viết tắt của nota bene (chú ý)
  • N.e.p

    Mục lục 1 Chính sách kinh tế mới ( Liên Xô) Chính sách kinh tế mới ( Liên Xô)
  • Na

    Mục lục 1 ( hóa học) natri (ký hiệu) ( hóa học) natri (ký hiệu)
  • Nabab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ giàu có huênh hoang 1.2 (sử học) vương công (ấn độ) Danh từ giống đực Kẻ giàu...
  • Nababie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chức vương công 1.2 (sử học) đất vương công (ấn Độ) Danh từ giống cái (sử...
  • Nabi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tiên tri ( Hê-brơ), nabi 1.2 (nghệ thuật) họa sĩ phái nabi (cuối thế kỷ 19) Danh từ...
  • Nabisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) phong trào nabi (trong hội họa cuối thế kỷ 19) Danh từ giống đực (nghệ...
  • Nable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ tháo nước (đáy thuyền) Danh từ giống đực Lỗ tháo nước (đáy thuyền)
  • Nabot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lùn Danh từ giống đực Người lùn
  • Nabote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái nabot nabot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top