Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Métempsycose

Danh từ giống cái

(tôn giáo) thuyết luân hồi
(tôn giáo) sự luân hồi

Xem thêm các từ khác

  • Métencéphale

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) phần trước não sau
  • Méthacrylique

    Tính từ (Acide méthacrylique) (hóa học) axit metacrilic (Résine méthacrylique) (kỹ thuật) nhựa metaccrilat
  • Méthodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phương pháp 2 Phản nghĩa 2.1 Empirique désordonné Tính từ Có phương pháp Travail méthodique việc làm...
  • Métier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề, nghề nghiệp 1.2 Tay nghề 1.3 Máy dệt Danh từ giống đực Nghề, nghề nghiệp Le métier...
  • Métèque

    Danh từ giống đực (nghĩa xấu) kiều dân (sử học) kiều dân thành A-ten
  • Météo

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viết tắt của météorologie 2 Tính từ (không đổi) 2.1 Viết tắt của météorologique Danh từ...
  • Météore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sao băng 1.2 (nghĩa bóng) người hiển hách nhất thời 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hiện tượng...
  • Météorique

    Tính từ Xem météore Fer météorique sắt sao băng
  • Météoriser

    Ngoại động từ (y học, (thú y học)) làm trướng bụng
  • Météorologie

    Danh từ giống cái Khí tượng học
  • Météorologique

    Tính từ Xem météorologie Carte météorologique bản đồ khí tượng (học)
  • Météorologiste

    Danh từ Nhà khí tượng học
  • Météorologue

    == Xem météorologiste
  • Mêler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn, trộn lẫn, pha trộn 1.2 Làm rối 1.3 Hòa hợp, kết hợp 1.4 Lôi kéo vào 2 Phản nghĩa 2.1...
  • N

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • N'

    Mục lục 1 Viết tắt của ne Viết tắt của ne
  • N.b.

    Mục lục 1 Viết tắt của nota bene (chú ý) Viết tắt của nota bene (chú ý)
  • N.e.p

    Mục lục 1 Chính sách kinh tế mới ( Liên Xô) Chính sách kinh tế mới ( Liên Xô)
  • Na

    Mục lục 1 ( hóa học) natri (ký hiệu) ( hóa học) natri (ký hiệu)
  • Nabab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ giàu có huênh hoang 1.2 (sử học) vương công (ấn độ) Danh từ giống đực Kẻ giàu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top