Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maboul

Mục lục

Tính từ

(thông tục) gàn
Danh từ
(thông tục) người gàn

Xem thêm các từ khác

  • Maboule

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái maboul maboul
  • Maboulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tính gàn Danh từ giống đực (thông tục) tính gàn
  • Mabuis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con thằn lằn bóng Danh từ giống đực (động vật học) con thằn lằn...
  • Mac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng; biệt ngữ) ma cô Danh từ giống đực (tiếng lóng; biệt ngữ) ma cô
  • Macab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực macchabée macchabée
  • Macabre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chết chóc, rùng rợn Tính từ Chết chóc, rùng rợn Plaisanterie macabre trò đùa rùng rợn danse macabre điệu...
  • Macache

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) không, không thể thế được Phó từ (thông tục) không, không thể thế được Debout à trois...
  • Macadam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát đá giăm nện 1.2 Mặt đường lát đá giăm nện Danh từ giống đực Sự lát đá...
  • Macadam-ciment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt đường đá giăm xi-măng Danh từ giống đực Mặt đường đá giăm xi-măng
  • Macadamisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát đá giăm nện Danh từ giống đực Sự lát đá giăm nện
  • Macadamisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái macadamisage macadamisage
  • Macadamiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát đá giăm nện (vào mặt đường) Ngoại động từ Lát đá giăm nện (vào mặt đường)
  • Macao

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài macao Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài macao
  • Macaque

    Mục lục 1 Bản mẫu:Macaque 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ macao 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) người xấu như...
  • Macaranga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá nến Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá nến
  • Macareux

    Mục lục 1 Bản mẫu:Macareux 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) vẹt biển (họ panhgoanh) Bản mẫu:Macareux Danh từ...
  • Macarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Macarit (chất nổ) Danh từ giống cái Macarit (chất nổ)
  • Macaron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh hạnh nhân 1.2 Mớ tóc cuôn trên tay 1.3 (thân mật) huy hiệu tròn (đeo ở khuy áo) 1.4...
  • Macaroni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mì ống Danh từ giống đực Mì ống mangeur de macaroni mangeur de macaroni
  • Macaronique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Poésie macaronique thơ khôi hài pha tiếng La tinh Tính từ Poésie macaronique thơ khôi hài pha tiếng La tinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top