- Từ điển Pháp - Việt
Macao
|
Danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) bài macao
Xem thêm các từ khác
-
Macaque
Mục lục 1 Bản mẫu:Macaque 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ macao 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) người xấu như... -
Macaranga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá nến Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá nến -
Macareux
Mục lục 1 Bản mẫu:Macareux 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) vẹt biển (họ panhgoanh) Bản mẫu:Macareux Danh từ... -
Macarite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Macarit (chất nổ) Danh từ giống cái Macarit (chất nổ) -
Macaron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh hạnh nhân 1.2 Mớ tóc cuôn trên tay 1.3 (thân mật) huy hiệu tròn (đeo ở khuy áo) 1.4... -
Macaroni
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mì ống Danh từ giống đực Mì ống mangeur de macaroni mangeur de macaroni -
Macaronique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Poésie macaronique thơ khôi hài pha tiếng La tinh Tính từ Poésie macaronique thơ khôi hài pha tiếng La tinh... -
Macaronisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thể thơ khôi hài pha tiếng La tinh 1.2 Bài thơ khôi hài pha tiếng La tinh Danh từ giống đực... -
Macassar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ mun vân đen Danh từ giống đực huile de macassar ) Gỗ mun vân đen -
Maccarthysme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa chống cộng triệt để, chủ nghĩa Mác Các-ti Danh từ giống đực Chủ nghĩa chống... -
Macchab
Mục lục 1 Xem macchabée Xem macchabée -
Macchabée
Danh từ giống đực (thông tục) xác chết -
Macfarlane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng macfaclan Danh từ giống đực Áo choàng macfaclan -
Mach
Mục lục 1 ( Nomber de Mach) số Mac, số M (tỷ số giữa tốc độ của tên lửa, máy bay và tốc độ âm thanh) ( Nomber de Mach)... -
Machaon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm gấm Danh từ giống đực (động vật học) bướm gấm -
Machette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao rựa Danh từ giống cái Dao rựa -
Machiavel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính khách xảo quyệt Danh từ giống đực Chính khách xảo quyệt -
Machiavélique
Tính từ Xảo quyệt, thủ đoạn Projet machiavélique dự án xảo quyệt -
Machiavélisme
Danh từ giống đực Chính sách Makiaven Sự xảo quyệt, sự thủ đoạn -
Machicot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lễ sinh hát tồi (ở nhà thờ) Danh từ giống đực Lễ sinh hát tồi (ở nhà thờ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.