Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Macassar

Mục lục

Danh từ giống đực

huile de macassar
)
Gỗ mun vân đen

Xem thêm các từ khác

  • Maccarthysme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa chống cộng triệt để, chủ nghĩa Mác Các-ti Danh từ giống đực Chủ nghĩa chống...
  • Macchab

    Mục lục 1 Xem macchabée Xem macchabée
  • Macchabée

    Danh từ giống đực (thông tục) xác chết
  • Macfarlane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng macfaclan Danh từ giống đực Áo choàng macfaclan
  • Mach

    Mục lục 1 ( Nomber de Mach) số Mac, số M (tỷ số giữa tốc độ của tên lửa, máy bay và tốc độ âm thanh) ( Nomber de Mach)...
  • Machaon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm gấm Danh từ giống đực (động vật học) bướm gấm
  • Machette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao rựa Danh từ giống cái Dao rựa
  • Machiavel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính khách xảo quyệt Danh từ giống đực Chính khách xảo quyệt
  • Machiavélique

    Tính từ Xảo quyệt, thủ đoạn Projet machiavélique dự án xảo quyệt
  • Machiavélisme

    Danh từ giống đực Chính sách Makiaven Sự xảo quyệt, sự thủ đoạn
  • Machicot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lễ sinh hát tồi (ở nhà thờ) Danh từ giống đực Lễ sinh hát tồi (ở nhà thờ)
  • Machilus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rè Danh từ giống đực (thực vật học) cây rè
  • Machin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cái ấy; người ấy Danh từ giống đực (thân mật) cái ấy; người ấy Passez-moi...
  • Machinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như cái máy, máy móc 1.2 Phản nghĩa Raisonné, réfléchi, volontaire Tính từ Như cái máy, máy móc Geste machinal...
  • Machinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái machinal machinal
  • Machinalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như cái máy, máy móc Phó từ Như cái máy, máy móc
  • Machination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưu đồ, âm mưu, mưu mô Danh từ giống cái Mưu đồ, âm mưu, mưu mô Déjouer une machination...
  • Machine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy 1.2 Máy móc 1.3 (sân khấu) đồ dọn cảnh, đồ kéo phông 1.4 (thân mật) như machin 1.5 (từ...
  • Machine-outil

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy công cụ Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy công cụ
  • Machine-transfert

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy sản xuất dây chuyền tự động Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy sản xuất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top