- Từ điển Pháp - Việt
Machine
|
Danh từ giống cái
Máy
Máy móc
(sân khấu) đồ dọn cảnh, đồ kéo phông
(thân mật) như machin
(từ cũ; nghĩa cũ) tác phẩm thiên tài
(từ cũ; nghĩa cũ) mưu kế
Xem thêm các từ khác
-
Machine-outil
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy công cụ Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy công cụ -
Machine-transfert
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy sản xuất dây chuyền tự động Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy sản xuất... -
Machiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Âm mưu Ngoại động từ Âm mưu Machiner une trahison âm mưu làm phản -
Machinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy móc (dùng vào một việc gì) 1.2 Buồng máy Danh từ giống cái Máy móc (dùng vào một việc... -
Machinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dùng máy móc (thay nhân công) 1.2 (triết học) từ cũ; nghĩa cũ thuyết người máy (của... -
Machiniste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) thợ bày cảnh phông 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) người lái xe (xe buýt, xe điện ngầm)... -
Machinoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái miết (của thợ giày) Danh từ giống đực Cái miết (của thợ giày) -
Machmètre
Danh từ giống đực (hàng không) Mac kế -
Machta
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xóm, thôn (ơ An-giê-ri, Tuy-ni-di) Danh từ giống cái Xóm, thôn (ơ An-giê-ri, Tuy-ni-di) -
Macis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhục đậu khấu (áo hạt của cây nhục đậu khấu dùng làm gia vị) Danh từ giống đực... -
Mackintosh
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) áo mưa Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) áo mưa -
Mackintoshite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mackintosit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mackintosit -
Maclage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khuấy thủy tinh (nóng chảy trong lò) Danh từ giống đực Sự khuấy thủy tinh (nóng chảy... -
Macle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tinh thể đôi Danh từ giống cái (khoáng vật học) tinh thể đôi -
Macler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khuấy ( thủy tinh) 1.2 Nội động từ 1.3 Kết thành tinh thể đôi Ngoại động từ Khuấy ( thủy... -
Maclura
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dâu cam Danh từ giống đực (thực vật học) cây dâu cam -
Maclurine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) maclurin Danh từ giống cái ( hóa học) maclurin -
Maconite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) maconit Danh từ giống cái (khoáng vật học) maconit -
Macouba
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá macouba (ướp hoa hồng, sản xuất ở Mác-ti-ních) Danh từ giống đực Thuốc lá... -
Macquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập (gai dầu, lanh) Danh từ giống đực Sự đập (gai dầu, lanh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.