Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Macis

Mục lục

Danh từ giống đực

Nhục đậu khấu (áo hạt của cây nhục đậu khấu dùng làm gia vị)

Xem thêm các từ khác

  • Mackintosh

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) áo mưa Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) áo mưa
  • Mackintoshite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mackintosit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mackintosit
  • Maclage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khuấy thủy tinh (nóng chảy trong lò) Danh từ giống đực Sự khuấy thủy tinh (nóng chảy...
  • Macle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tinh thể đôi Danh từ giống cái (khoáng vật học) tinh thể đôi
  • Macler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khuấy ( thủy tinh) 1.2 Nội động từ 1.3 Kết thành tinh thể đôi Ngoại động từ Khuấy ( thủy...
  • Maclura

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dâu cam Danh từ giống đực (thực vật học) cây dâu cam
  • Maclurine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) maclurin Danh từ giống cái ( hóa học) maclurin
  • Maconite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) maconit Danh từ giống cái (khoáng vật học) maconit
  • Macouba

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá macouba (ướp hoa hồng, sản xuất ở Mác-ti-ních) Danh từ giống đực Thuốc lá...
  • Macquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập (gai dầu, lanh) Danh từ giống đực Sự đập (gai dầu, lanh)
  • Macque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chày đập (gai dầu, lanh) Danh từ giống cái Chày đập (gai dầu, lanh)
  • Macquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập (gai dầu, lanh) Ngoại động từ Đập (gai dầu, lanh)
  • Macramé

    Danh từ giống đực Ren tết
  • Macre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây củ ấu Danh từ giống cái (thực vật học) cây củ ấu
  • Macreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vịt trời bắc cực 1.2 Thịt vai (bò) Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Macrobiotique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối nấu nướng món ăn trường sinh (ăn chay, chỉ dùng ngũ cốc, rau quả) Danh từ giống cái...
  • Macrocheilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) đặc điểm môi to Danh từ giống cái (nhân loại học) đặc điểm môi to
  • Macrochirie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật tay to Danh từ giống cái (y học) tật tay to
  • Macrocosme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vũ trụ vĩ mô 1.2 Phản nghĩa Microcosme Danh từ giống đực (triết học) vũ...
  • Macrocosmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa rộng) tổng hợp, toàn bộ Tính từ macrocosme macrocosme (nghĩa rộng) tổng hợp, toàn bộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top