Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Macrospore

Mục lục

Danh từ giống đực

Bào tử cái, đại bào tử

Xem thêm các từ khác

  • Macrostiche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viết hàng dài Tính từ Viết hàng dài
  • Macrostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật miệng rộng Danh từ giống cái (y học) tật miệng rộng
  • Macrostructure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cấu trúc vĩ mô 1.2 Phản nghĩa Microstructure Danh từ giống cái Cấu trúc vĩ mô Phản nghĩa...
  • Macroséisme

    Danh từ giống đực động đất lớn, đại chấn
  • Macrotis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thỏ có túi Danh từ giống đực Thỏ có túi
  • Macroule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chim sâm cầm Danh từ giống cái Chim sâm cầm
  • Macroure

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) đuôi dài 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cá tuyết đuôi dài 1.4 ( số nhiều) phân bộ tôm Tính từ...
  • Macula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tache jaune )
  • Maculage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vấy bẩn, sự giây bẩn Danh từ giống đực Sự vấy bẩn, sự giây bẩn
  • Maculation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maculage maculage
  • Maculature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) giấy bao, giấy bọc 1.2 Tờ in giây bẩn 1.3 Tờ lót 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) vết giây...
  • Macule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết mực, vết giây mực 1.2 (y học) vết dát 1.3 (ngành in) tờ lót Danh từ giống cái Vết...
  • Maculer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vấy bẩn, giây bẩn 1.2 Phản nghĩa Nettoyer. Immaculé Ngoại động từ Vấy bẩn, giây bẩn Maculer...
  • Maculeuse

    Mục lục 1 Xem maculeux Xem maculeux
  • Maculeux

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Tính từ 2.1 Thành vết Tính từ giống cái Tính từ Thành vết Eruption maculeuse phát ban thành...
  • Macusson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu liên lý củ Danh từ giống đực (thực vật học) đậu liên lý củ
  • Macédoine

    Danh từ giống cái Món rau thập cẩm; món quả hổ lốn (thân mật) mớ hổ lốn Une macédoine de citations một mớ trích dẫn hổ...
  • Macédonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ma-xê-đoan (xưa ở vùng Ban-căng) 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng...
  • Macérateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngâm 2 Danh từ giống đực 2.1 Thùng ngâm bỗng (ở cơ sở chế rượu) Tính từ Ngâm Danh từ giống đực...
  • Macération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngâm 1.2 Nước ngâm 1.3 (tôn giáo) sự hành xác Danh từ giống cái Sự ngâm Nước ngâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top