- Từ điển Pháp - Việt
Maniaquerie
Xem thêm các từ khác
-
Manichordion
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực manicorde manicorde -
Manichéen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem manichéisme 2 Danh từ 2.1 Người theo đạo Ma-nét, người theo đạo thiện ác Tính từ Xem manichéisme... -
Manichéisme
Danh từ giống đực đạo Ma-nét, đạo thiện ác -
Manicle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bao tay (của thợ giày) Danh từ giống cái Bao tay (của thợ giày) -
Manicorde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) manicooc (nhạc khí) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) manicooc (nhạc... -
Manie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ám ảnh 1.2 Thói kỳ quặc, thói gàn 1.3 Tật sính 1.4 (y học) cơn hưng cảm 1.5 (từ cũ, nghĩa... -
Maniement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sử dụng, sự dùng 1.2 Sự chỉ huy, sự điều khiển 1.3 Chỗ béo mỡ (trên mình súc... -
Manier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sử dụng, dùng 1.2 Nhào trộn 1.3 Chỉ huy, điều khiển 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sờ, mó Ngoại... -
Manieur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sử dụng 1.2 Người chỉ huy, người điều khiển Danh từ Người sử dụng Người chỉ huy, người... -
Manieuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái manieur manieur -
Manifestant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người biểu tình Danh từ Người biểu tình -
Manifestante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái manifestant manifestant -
Manifestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biểu lộ 1.2 Cuộc biểu tình 1.3 (tôn giáo) sự hiện hình (của Chúa) Danh từ giống cái... -
Manifeste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiển nhiên, rõ rệt 1.2 Phản nghĩa Caché, douteux, obscur 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản tuyên ngôn 2.2 (hàng... -
Manifestement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hiển nhiên, rõ rệt Phó từ Hiển nhiên, rõ rệt Manifestement insuffisant hiển nhiên là không đủ -
Manifester
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biểu lộ, bày tỏ 1.2 Phản nghĩa Cacher 1.3 Nội động từ 1.4 Biểu tình Ngoại động từ Biểu... -
Manifold
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ sao bản (có chèn tờ giấy than để sao nhiều bản) Danh từ giống đực Sổ sao bản... -
Manigance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mánh khóe Danh từ giống cái (thân mật) mánh khóe -
Manigancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) mưu toan Ngoại động từ (thân mật) mưu toan -
Maniguette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt sa nhân Danh từ giống cái Hạt sa nhân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.