Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Manifester

Mục lục

Ngoại động từ

Biểu lộ, bày tỏ
Manifester sa volonté
biểu lộ ý chí
Phản nghĩa Cacher
Nội động từ
Biểu tình

Xem thêm các từ khác

  • Manifold

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ sao bản (có chèn tờ giấy than để sao nhiều bản) Danh từ giống đực Sổ sao bản...
  • Manigance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mánh khóe Danh từ giống cái (thân mật) mánh khóe
  • Manigancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) mưu toan Ngoại động từ (thân mật) mưu toan
  • Maniguette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt sa nhân Danh từ giống cái Hạt sa nhân
  • Manille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài mani 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) con mani (tức con mười trong bài mani)...
  • Maniller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chơi bài mani 1.2 Ngoại động từ 1.3 (hàng hải) nối bằng vòng nối, nối bằng vòng móc Nội...
  • Manillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) con maniông (con át trong bài mani) Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh...
  • Manioc

    Mục lục 1 Bản mẫu:Manioc 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Sắn (cây, củ) Bản mẫu:Manioc Danh từ giống đực Sắn (cây, củ)
  • Manipulateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người điều khiển bằng tay, người thao tác 1.2 Người làm trò ảo thuật bằng tay 1.3 Danh từ giống...
  • Manipulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều khiển bằng tay, sự thao tác 1.2 Trò ảo thuật bằng tay 1.3 (nghĩa bóng) mưu mô,...
  • Manipulatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái manipulateur manipulateur
  • Manipule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đại đội (cổ La Mã) 1.2 (tôn giáo) khăn lễ đeo tay Danh từ giống đực (sử...
  • Manipuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điều khiển bằng tay, thao tác Ngoại động từ Điều khiển bằng tay, thao tác
  • Manique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái manicle manicle
  • Manitou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần thiện; thần ác (thổ dân Mỹ) 1.2 (thân mật) người quyền thế, ông trùm Danh từ...
  • Manivelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay quay 1.2 Đùi (xe đạp) Danh từ giống cái (kỹ thuật) tay quay Đùi (xe đạp)
  • Manière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách, lối 1.2 Phong cách (về nghệ thuật) 1.3 (văn hóa) thứ, loại, kiểu 1.4 (số nhiều) cử...
  • Maniérer

    Ngoại động từ Làm cho kiểu cách Maniérer son style làm cho văn phong kiểu cách
  • Maniérisme

    Danh từ giống đực (nghệ thuật) lối kiểu cách (nghệ thuật) nghệ thuật kiểu cách
  • Maniériste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) (theo lối) kiểu cách 2 Danh từ 2.1 Nghệ sĩ kiểu cách Tính từ (nghệ thuật) (theo lối)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top