- Từ điển Pháp - Việt
Manteau
|
Danh từ giống đực
Áo khoác
(nghĩa bóng) màn che, bộ áo, vỏ
Hòm lò sưởi
(săn bắn) bộ lông lưng
(động vật học) áo (của động vật thân mềm)
(địa chất, địa lý) vỏ (quả đất)
Xem thêm các từ khác
-
Mantelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng ngắn (của nữ, của giám mục...) 1.2 (hàng hải) cánh cửa mạn Danh từ giống... -
Manteline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chiến bào 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) áo khoác thôn nữ Danh từ giống cái (sử học)... -
Mantelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) bộ lưng lông (của chó) Danh từ giống cái (săn bắn) bộ lưng lông (của chó) -
Mantelé
Tính từ (động vật học) (có) lưng khác màu -
Mantille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn trùm dài (của nữ) Danh từ giống cái Khăn trùm dài (của nữ) -
Mantique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói toán Danh từ giống cái Thuật bói toán -
Mantisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phần định trị Danh từ giống cái (toán học) phần định trị -
Manu militari
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng vũ lực Phó từ Bằng vũ lực Expulser quelqu\'un manu militari trục xuất ai bằng vũ lực -
Manubrium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tế bào chuội (làm thành túi đực của tảo vòng) 1.2 (giải phẫu) chuôi... -
Manucure
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ sửa móng tay (cho đẹp) Danh từ Thợ sửa móng tay (cho đẹp) -
Manucurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) sửa móng tay (cho ai) Ngoại động từ (thân mật) sửa móng tay (cho ai) -
Manuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem main 1 1.2 Phản nghĩa Intellectuel. Automatique 2 Danh từ giống đực 2.1 Sách Tính từ Xem main 1 Habileté... -
Manuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái manuel manuel -
Manuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng tay 1.2 Phản nghĩa Automatiquement Phó từ Bằng tay Phản nghĩa Automatiquement -
Manufacturable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chế biến được Tính từ Có thể chế biến được Produit manufacturable sản phẩm có thể chế... -
Manufacture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng chế tạo, nhà máy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chế biến (công nghiệp) 1.3 (sử học)... -
Manufacturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chế biến bằng công nghiệp Ngoại động từ Chế biến bằng công nghiệp Produits manufacturés... -
Manufacturier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chế biến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ xưởng Tính từ Chế biến Industrie manufacturière... -
Manumission
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sự giải phóng (nô lệ, nông nô) Danh từ giống cái (sử học) sự giải phóng (nô... -
Manuscrit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chép tay 1.2 Phản nghĩa Dactylographié, imprimé 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bản chép tay 1.5 Bản thảo tự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.