Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Manuel

Mục lục

Tính từ

Xem main 1
Habileté manuelle
sự khéo tay
Travailleur manuel
người lao động chân tay
Phản nghĩa Intellectuel. Automatique

Danh từ giống đực

Sách
Manuels scolaires
sách giáo khoa

Xem thêm các từ khác

  • Manuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái manuel manuel
  • Manuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng tay 1.2 Phản nghĩa Automatiquement Phó từ Bằng tay Phản nghĩa Automatiquement
  • Manufacturable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chế biến được Tính từ Có thể chế biến được Produit manufacturable sản phẩm có thể chế...
  • Manufacture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng chế tạo, nhà máy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chế biến (công nghiệp) 1.3 (sử học)...
  • Manufacturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chế biến bằng công nghiệp Ngoại động từ Chế biến bằng công nghiệp Produits manufacturés...
  • Manufacturier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chế biến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ xưởng Tính từ Chế biến Industrie manufacturière...
  • Manumission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sự giải phóng (nô lệ, nông nô) Danh từ giống cái (sử học) sự giải phóng (nô...
  • Manuscrit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chép tay 1.2 Phản nghĩa Dactylographié, imprimé 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bản chép tay 1.5 Bản thảo tự...
  • Manuscrite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái manuscrit manuscrit
  • Manutention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển hàng hóa 1.2 Nơi chuyển hàng hóa Danh từ giống cái Sự chuyển hàng hóa Nơi chuyển...
  • Manutentionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chuyển hàng hóa Danh từ Người chuyển hàng hóa
  • Manutentionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển (hàng hóa) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chế biến (bánh mì cho quân đội) Ngoại động từ...
  • Manuterge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) khăn lau tay (của giáo sĩ khi làm lễ) Danh từ giống đực (tôn giáo) khăn lau tay...
  • Manuélin

    Tính từ (kiến trúc) theo phong cách Ma-nu-en (Vua Ma-nu-en I ở Bồ Đào Nha)
  • Manzanilla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang manzanille ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Rượu vang manzanille ( Tây Ban Nha)
  • Manège

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự luyện ngựa; trường luyện ngựa 1.2 Cần quay súc vật kéo 1.3 Vòng quay 1.4 (nghĩa bóng)...
  • Manécanterie

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) trường dạy hát thờ
  • Maori

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân Mao-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Mao-ri Tính từ (thuộc) dân Mao-ri...
  • Maorie

    Mục lục 1 Xem maori Xem maori
  • Maous

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) to tướng, kếch xù Tính từ (thông tục) to tướng, kếch xù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top