Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maquillage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự hóa trang; đồ hóa trang, son phấn
Phản nghĩa Démaquillage
(nghĩa bóng) sự đổi khác đi (nhằm đánh lừa)

Xem thêm các từ khác

  • Maquille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự đánh dấu bài Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) sự đánh...
  • Maquiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hóa trang 1.2 (nghĩa bóng) đổi khác đi (nhằm đánh lừa) 1.3 Phản nghĩa Démaquiller. Rétablir Ngoại...
  • Maquilleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người (chuyên) hóa trang (cho diễn viên) Danh từ Người (chuyên) hóa trang (cho diễn viên)
  • Maquilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maquilleur maquilleur
  • Maquis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rừng cây bụi 1.2 Vùng bưng biền, vùng du kích; tổ chức du kích 1.3 (nghĩa bóng) sự rắc...
  • Maquisard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Du kích Danh từ giống đực Du kích
  • Marabout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo sĩ Hồi giáo; mộ đạo sĩ Hồi giáo 1.2 Cái siêu (đun nước) 1.3 (động vật học)...
  • Maraboutique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ marabout 1 1
  • Maraboutisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tôn thờ đạo sĩ ( Hồi giáo) Danh từ giống đực Sự tôn thờ đạo sĩ ( Hồi giáo)
  • Marais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầm, vùng đầm lầy 1.2 Đất trồng rau 1.3 (nghĩa bóng) sự ngưng trệ Danh từ giống đực...
  • Maranta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây củ dong Danh từ giống đực (thực vật học) cây củ dong
  • Marasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gầy đét 1.2 Sự chán nãn, sự uể oải 1.3 (nghĩa bóng) sự trì trệ, sự đình đốn...
  • Marasque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Anh đào chua Danh từ giống cái Anh đào chua
  • Marasquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu anh đào chua Danh từ giống đực Rượu anh đào chua
  • Marathon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc chạy maratông 1.2 (nghĩa bóng) cuộc thử sức Danh từ giống đực...
  • Marathonien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên chạy maratông Danh từ (thể dục thể thao) vận động viên chạy...
  • Marathonienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái marathonien marathonien
  • Marattiales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ tòa sen (dương xỉ) Danh từ giống cái số nhiều (thực vật...
  • Maraud

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ vô lại Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) đồ vô lại
  • Maraudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn trộm rau quả (trong vườn) Danh từ giống đực Sự ăn trộm rau quả (trong vườn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top