- Từ điển Pháp - Việt
Marionnettiste
Xem thêm các từ khác
-
Marisque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) trĩ xơ hóa Danh từ giống cái (y học) trĩ xơ hóa -
Mariste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tu sĩ dòng Đức bà 2 Tính từ 2.1 Theo dòng Đức bà Danh từ Tu sĩ dòng Đức bà Tính từ Theo dòng Đức... -
Marital
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mari Tính từ Xem mari Pouvoir marital quyền chồng -
Maritale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marital marital -
Maritalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như vợ chồng Phó từ Như vợ chồng Vivre maritalement ăn ở với nhau như vợ chồng -
Maritime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) bờ biển 1.2 (bằng) đường biển Tính từ (ở) bờ biển Ville maritime thành phố ở bờ biển Plante... -
Maritorne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) con mụ ma lem Danh từ giống cái (thân mật) con mụ ma lem -
Marivaudage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời tình tứ kiểu cách 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) văn phòng kiểu cách (như) lối Ma-ri-vô Danh... -
Marivauder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trao đổi những lời tình tứ kiểu cách, nói những lời tình tứ kiểu cách 1.2 (từ cũ, nghĩa... -
Marjolaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây kinh giới ô Danh từ giống cái (thực vật học) cây kinh giới ô -
Mark
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng mác (tiền Đức) Danh từ giống đực Đồng mác (tiền Đức) -
Marketing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự nghiên cứu thị trường Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính... -
Markhamia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây đinh -
Marle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) tay anh chị Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) tay anh chị -
Marli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mép trong (của đĩa) Danh từ giống đực Mép trong (của đĩa) -
Marlotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo choàng maclot (của mữ) Danh từ giống cái (sử học) áo choàng maclot (của mữ) -
Marlou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) ma cô Danh từ giống đực (thông tục) ma cô -
Marmaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) lũ trẻ con, bọn nhóc Danh từ giống cái (thân mật) lũ trẻ con, bọn nhóc -
Marmatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macmatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macmatit -
Marmelade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mứt quả nghiền Danh từ giống cái Mứt quả nghiền Marmelade de pomme mứt táo nghiền en marmelade...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.