Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Marotiser

Mục lục

Nội động từ

Viết theo phong cách Ma-rô

Xem thêm các từ khác

  • Marotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt chước phong cách Ma-rô Danh từ giống đực Sự bắt chước phong cách Ma-rô
  • Marotiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà văn theo phong cách Ma-rô 1.2 Tính từ 1.3 Theo phong cách Ma-rô Danh từ Nhà văn theo phong cách Ma-rô Tính...
  • Marotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đầu nữ giả (của thợ mũ) 1.2 Gậy đeo nhạc (biểu hiện của thần Điên) 1.3 (nghĩa bóng)...
  • Marouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim cuốc Danh từ giống cái (động vật học) chim cuốc maroute maroute
  • Marouflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) sự dán tranh 1.2 (hội họa) vải bồi tranh Danh từ giống đực (hội họa) sự...
  • Maroufle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Keo dán (để dán tranh) Danh từ giống cái Keo dán (để dán tranh)
  • Maroufler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dán, bồi (tranh) Ngoại động từ Dán, bồi (tranh)
  • Maroute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc cam hôi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc cam hôi
  • Marquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh dấu (hàng hóa, gia súc) 1.2 (thể dục thể thao) sự kèm riết Danh từ giống đực...
  • Marquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi bật, đặc biệt Tính từ Nổi bật, đặc biệt Trait marquant nét nổi bật cartes marquantes (đánh...
  • Marquante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marquant marquant
  • Marque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu, dấu hiệu 1.2 Dấu chỉ điểm 1.3 Nhãn, nhãn hiệu 1.4 Vết 1.5 Vết chàm, vết bớt 1.6...
  • Marquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh dấu 1.2 Ghi 1.3 Để dấu lại, để vết lại 1.4 Chỉ 1.5 Làm nổi 1.6 (thể dục thể thao)...
  • Marqueter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điểm lốm đốm 1.2 Trang trí bằng đồ gỗ dát Ngoại động từ Điểm lốm đốm Trang trí...
  • Marqueterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ gỗ dát 1.2 Nghề gỗ dát 1.3 (nghĩa bóng) mớ tạp nhạp; văn tạp phẩm Danh từ giống...
  • Marqueteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gỗ dát Danh từ giống đực Thợ gỗ dát
  • Marqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh dấu 1.2 Người ghi điểm; máy ghi điểm 1.3 (thể dục thể thao) người ghi bàn thắng (bóng...
  • Marqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng nhãn (vào hàng hoá) 1.2 (nông nghiệp) máy đánh lỗ (trồng khoai tây) Danh từ giống...
  • Marquis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hầu tước 1.2 (mỉa mai) người ra vẻ quan dạng 1.3 (sử học) tổng trấn biên cảnh Danh...
  • Marquisat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tước hầu 1.2 Thái ấp hầu tước Danh từ giống đực Tước hầu Thái ấp hầu tước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top