Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Marseillais

Mục lục

Tính từ

(thuộc thành phố) Mác-xây
Danh từ
Người ở thành phố Mác-xây

Xem thêm các từ khác

  • Marseillaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái marseillais marseillais
  • Marshite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macsit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macsit
  • Marsilia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau bợ nước Danh từ giống cái (thực vật học) rau bợ nước
  • Marsouin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Marsouin 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá heo 1.3 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) lính thủy...
  • Marsupial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình túi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) thú có túi Tính từ (động...
  • Marsupiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marsupial marsupial
  • Marsupialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khâu túi thông ra ngoài Danh từ giống cái (y học) sự khâu túi thông ra ngoài
  • Marsupialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) khâu túi thông ra ngoài Ngoại động từ (y học) khâu túi thông ra ngoài
  • Marsupium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) túi bụng (của thú có túi) Danh từ giống đực (động vật học) túi...
  • Martagon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoa loa kèn núi (cây, hoa) Danh từ giống đực Hoa loa kèn núi (cây, hoa)
  • Marte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái martre martre
  • Marteau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Marteau 2 Danh từ giống đực 2.1 Búa 2.2 (giải phẫu) xương búa 2.3 (động vật học) cá búa (cũng requin-marteau)...
  • Marteau-pilon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa giã, búa rơi Danh từ giống đực Búa giã, búa rơi
  • Marteau-piolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa cuốc (của người leo núi) Danh từ giống đực Búa cuốc (của người leo núi)
  • Martel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Se mettre martel en tête ) lo; băn khoăn
  • Martelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nện búa, sự rèn 1.2 (lâm nghiệp) sự đánh dấu cây (để chặt hay dành...
  • Marteler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập búa, nện búa, quai búa, rèn, gò (bằng búa) 1.2 Nện, thụi 1.3 (nghĩa bóng) dằn từng tiếng...
  • Martelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa con Danh từ giống đực Búa con
  • Marteleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ quai búa; thợ điều khiển búa Danh từ giống đực Thợ quai búa; thợ điều khiển...
  • Marteline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Búa thợ chạm Danh từ giống cái Búa thợ chạm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top