Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Merise

Mục lục

Danh từ giống cái

Quả anh đào dại

Xem thêm các từ khác

  • Merisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anh đào dại Danh từ giống đực (thực vật học) cây anh đào dại
  • Merl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực maerl maerl
  • Merlan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá hét 1.2 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) thợ cắt tóc Danh từ giống đực...
  • Merle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hét Danh từ giống đực (động vật học) chim hét dénicheur de merles...
  • Merleau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Merles 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chim hét con Bản mẫu:Merles Danh từ giống đực Chim hét con
  • Merlette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chim hét mái Danh từ giống cái Chim hét mái
  • Merlin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa giết bò 1.2 Rìu bổ củi 1.3 (hàng hải) sợi dây bện ba Danh từ giống đực Búa giết...
  • Merliner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) khâu bằng sợi dây, bện ba Ngoại động từ (hàng hải) khâu bằng sợi dây, bện...
  • Merlu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tuyết than Danh từ giống đực (động vật học) cá tuyết than
  • Merluche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cá tuyết khô Danh từ giống cái merlu merlu Cá tuyết khô
  • Merlus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực merlu merlu
  • Merrain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ ván thùng 1.2 Thân gạc (hươu nai) Danh từ giống đực Gỗ ván thùng Thân gạc (hươu...
  • Merveille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỳ quan 2 Phản nghĩa Horreur 2.1 Kỳ công 2.2 Bánh rán cắt 2.3 (từ cũ, nghĩa cũ) điều huyền...
  • Merveilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phụ nữ lịch sự ăn mặc kiểu cổ (thời Đốc chính ở Pháp) 1.2 Tính từ giống...
  • Merveilleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tuyệt vời 1.2 Phản nghĩa Naturellement; horriblement Phó từ Tuyệt vời Artiste merveilleusement habile nghệ...
  • Merveilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyệt vời 1.2 Phản nghĩa Naturel; horrible 1.3 Huyền diệu 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Điều huyền diệu...
  • Merzlota

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) tầng đông giá Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) tầng đông...
  • Mes

    Mục lục 1 Tính từ số nhiều 1.1 Xem mon Tính từ số nhiều Xem mon Mes livres những cuốn sách của tôi
  • Mesa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) núi mặt bàn Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) núi mặt bàn
  • Mescaline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) metcalin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) metcalin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top