- Từ điển Pháp - Việt
Merveille
|
Danh từ giống cái
Kỳ quan
- Les merveilles de la nature
- những kỳ quan của thiên nhiên
Phản nghĩa Horreur
Kỳ công
- Les merveilles de la science
- những kỳ công của khoa học
Bánh rán cắt
(từ cũ, nghĩa cũ) điều huyền diệu
Xem thêm các từ khác
-
Merveilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phụ nữ lịch sự ăn mặc kiểu cổ (thời Đốc chính ở Pháp) 1.2 Tính từ giống... -
Merveilleusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tuyệt vời 1.2 Phản nghĩa Naturellement; horriblement Phó từ Tuyệt vời Artiste merveilleusement habile nghệ... -
Merveilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyệt vời 1.2 Phản nghĩa Naturel; horrible 1.3 Huyền diệu 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Điều huyền diệu... -
Merzlota
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) tầng đông giá Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) tầng đông... -
Mes
Mục lục 1 Tính từ số nhiều 1.1 Xem mon Tính từ số nhiều Xem mon Mes livres những cuốn sách của tôi -
Mesa
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) núi mặt bàn Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) núi mặt bàn -
Mescaline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) metcalin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) metcalin -
Mesdames
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều Danh từ giống cái số nhiều madame madame -
Mesdemoiselles
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều Danh từ giống cái số nhiều mademoiselle mademoiselle -
Mesine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) màng giữa (của hạt phấn) Danh từ giống cái (thực vật học) màng giữa... -
Mesmérisme
Danh từ giống đực Thuyết Mét-me, thuyết từ tính động vật -
Mesquin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ti tiện 1.2 Bủn xỉn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) xoàng, tầm thường; nhỏ, hẹp 1.4 Phản nghĩa Important; riche,... -
Mesquine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mesquin mesquin -
Mesquinement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ti tiện 1.2 Bủn xỉn 1.3 Phản nghĩa Généreusement Phó từ Ti tiện Agir mesquinement hành động ti tiện Bủn... -
Mesquinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ti tiện, hành động ti tiện, thái độ ti tiện 1.2 Tính bủn xỉn 1.3 Phản nghĩa Générosité,... -
Mess
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng ăn (của sĩ quan và hạ sĩ quan một đơn vị) 1.2 (nghĩa rộng) khách ăn (ở phòng ăn)... -
Message
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc ủy thác, sứ mệnh 1.2 Thư tín; lời truyền đạt 1.3 Thông điệp Danh từ giống đực... -
Messager
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đưa tin; sứ giả 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người áp tải hàng 1.4 Người đánh xe thư 1.5 Điều... -
Messagerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) hãng vận tải 1.2 Sự vận tải tốc hành (bằng xe lửa, tàu thủy, xe vận tải)... -
Messe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ nhà thờ 1.2 Nhạc lễ, mixa Danh từ giống cái Lễ nhà thờ Nhạc lễ, mixa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.