Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Meurtrière

Tính từ giống cái, danh từ giống cái

Xem meurtrier

Xem thêm các từ khác

  • Meute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bầy chó săn 1.2 (nghĩa bóng) bầy, lũ Danh từ giống cái Bầy chó săn (nghĩa bóng) bầy, lũ
  • Mexicain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mê-hi-cô 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Mê-hi-cô Tính từ (thuộc) Mê-hi-cô Danh từ Người nước...
  • Mexicaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mexicain mexicain
  • Meymacite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) meimaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) meimaxit
  • Mezoneuron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) câu vầu diều Danh từ giống đực (thực vật học) câu vầu diều
  • Mezza voce

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (âm nhạc) khe khẽ Phó ngữ (âm nhạc) khe khẽ Chanter mezza voce hát khe khẽ
  • Mezzanine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gác lửng 1.2 Cửa sổ gác lửng Danh từ giống cái Gác lửng Cửa sổ gác lửng
  • Mezzo-soprano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) giọng nữ trung 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Người có giọng nữ trung Danh từ giống...
  • Mezzo-tinto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thuật khắc nửa màu Danh từ giống đực ( không đổi) Thuật khắc nửa màu
  • Mg

    Mục lục 1 ( hóa học) mage (ký hiệu) ( hóa học) mage (ký hiệu)
  • Mi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) mi 1.2 (âm nhạc) dây mi Danh từ giống đực (âm nhạc) mi (âm nhạc) dây mi
  • Mi-bas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tất nhỡ (đến dưới đầu gối) Danh từ giống đực ( không đổi) Tất nhỡ...
  • Mi-bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Assemblage à mi bois ) (kỹ thuật) kiểu ghép mộng hàm (đồ mộc)
  • Mi-carême

    Danh từ giống cái (tôn giáo) ngày giữa mùa chay (ngày thứ năm tuần thứ ba)
  • Mi-clos

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hé mở (cửa); lim dim (mắt) Tính từ Hé mở (cửa); lim dim (mắt)
  • Mi-close

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mi-clos mi-clos
  • Mi-douaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiền cấp cho vợ (khi chồng đi xa) Danh từ giống đực (sử học) tiền cấp cho...
  • Mi-fin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vừa, nhỡ Tính từ Vừa, nhỡ Petits pois mi-fins đậu Hà Lan tươi hột nhỡ
  • Mi-laine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải nửa len 2 Tính từ 2.1 Nửa len Danh từ giống đực Vải nửa len Tính từ Nửa len Tissu...
  • Mi-occlussive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm nửa khép, âm tắc xát Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm nửa khép,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top