- Từ điển Pháp - Việt
Microtus
Xem thêm các từ khác
-
Microvolt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) microvôn Danh từ giống đực (điện học) microvôn -
Microwatt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) microoat Danh từ giống đực (điện học) microoat -
Microzoosporange
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi tiểu bào tử đồng Danh từ giống đực (thực vật học) túi tiểu... -
Microzoospore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tiểu bào tử động Danh từ giống cái (thực vật học) tiểu bào tử động -
Miction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đi đái, sự tiểu tiện Danh từ giống cái (y học) sự đi đái, sự tiểu tiện -
Midi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buổi trưa; mười hai giờ trừa 1.2 Phương nam, hướng nam 1.3 (nghĩa bóng) tuổi đứng bóng,... -
Midinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô thợ khâu Danh từ giống cái (thân mật) cô thợ khâu -
Midship
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuẩn úy hải quân ( Anh) 1.2 Thiếu úy hải quân ( Pháp) Danh từ giống đực Chuẩn úy hải... -
Midshipman
Mục lục 1 Xem midship Xem midship -
Mie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ruột bánh mì 2 Danh từ giống cái 2.1 (thân mật) bạn gái, tình nhân 3 Phó từ 3.1 (từ cũ,... -
Miel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mật ong 1.2 (nghĩa bóng) sự đường mật, sự ngọt xớt Danh từ giống đực Mật ong (nghĩa... -
Miellaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời kỳ tích mật (của ong) Danh từ giống cái Thời kỳ tích mật (của ong) -
Miellat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước mật sâu (do một số sâu bọ ký sinh cây cối tiết ra) Danh từ giống đực Nước... -
Mielle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) thung lũng cỏ non Danh từ giống cái (tiếng địa phương) thung lũng cỏ... -
Miellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kho mật, nhà mật (trong nghề nuôi ong) Danh từ giống cái Kho mật, nhà mật (trong nghề nuôi... -
Mielleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mielleux mielleux -
Mielleusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đường mật, ngọt xớt Phó từ Đường mật, ngọt xớt Parler mielleusement nói ngọt xớt -
Mielleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đường mật, ngọt xớt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngọt như mật ong 1.3 Phản nghĩa Aigre, âpre; brutal, sec... -
Miellure
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái miellée miellée -
Mien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Của tôi 2 Đại từ ( Le mien, La mienne, Les miens, Les miennes) 2.1 (cái) của tôi 3 Danh từ 3.1 Cái của tôi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.