Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Miel

Mục lục

Danh từ giống đực

Mật ong
(nghĩa bóng) sự đường mật, sự ngọt xớt

Xem thêm các từ khác

  • Miellaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời kỳ tích mật (của ong) Danh từ giống cái Thời kỳ tích mật (của ong)
  • Miellat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước mật sâu (do một số sâu bọ ký sinh cây cối tiết ra) Danh từ giống đực Nước...
  • Mielle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) thung lũng cỏ non Danh từ giống cái (tiếng địa phương) thung lũng cỏ...
  • Miellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kho mật, nhà mật (trong nghề nuôi ong) Danh từ giống cái Kho mật, nhà mật (trong nghề nuôi...
  • Mielleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mielleux mielleux
  • Mielleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đường mật, ngọt xớt Phó từ Đường mật, ngọt xớt Parler mielleusement nói ngọt xớt
  • Mielleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đường mật, ngọt xớt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngọt như mật ong 1.3 Phản nghĩa Aigre, âpre; brutal, sec...
  • Miellure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái miellée miellée
  • Mien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Của tôi 2 Đại từ ( Le mien, La mienne, Les miens, Les miennes) 2.1 (cái) của tôi 3 Danh từ 3.1 Cái của tôi...
  • Mienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái, đại từ giống cai Tính từ giống cái, danh từ giống cái, đại từ giống...
  • Miersite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) miecxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) miecxit
  • Miette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vụn bánh (rơi ra khi bẻ bánh) 1.2 Miếng vụn 1.3 Mẫu, mảnh, một tý Danh từ giống cái Vụn...
  • Mieux

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tốt hơn, hay hơn, hơn 1.2 Càng 2 Tính từ 2.1 Tốt hơn 3 Phản nghĩa Pire 3.1 De mieux tốt hơn, hay hơn 4 Danh...
  • Migmatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) micmatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) micmatit
  • Mignard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yểu điệu, yêu kiều 1.2 Phản nghĩa Grossier Tính từ Yểu điệu, yêu kiều Un langage mignard cách nói...
  • Mignarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mignard mignard
  • Mignarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có vẻ yểu điệu Ngoại động từ Làm cho có vẻ yểu điệu Mignarder son style làm cho...
  • Mignardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ yểu điệu, vẻ yêu kiều 1.2 (thực vật học) cẩm chướng hương (cây hoa) Danh từ giống...
  • Mignol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu cọ Danh từ giống đực Rượu cọ
  • Mignon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xinh xắn 1.2 Phản nghĩa Laid 1.3 (thân mật) dễ ưa, đáng yêu 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Người xinh xắn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top