Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Miersite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) miecxit

Xem thêm các từ khác

  • Miette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vụn bánh (rơi ra khi bẻ bánh) 1.2 Miếng vụn 1.3 Mẫu, mảnh, một tý Danh từ giống cái Vụn...
  • Mieux

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tốt hơn, hay hơn, hơn 1.2 Càng 2 Tính từ 2.1 Tốt hơn 3 Phản nghĩa Pire 3.1 De mieux tốt hơn, hay hơn 4 Danh...
  • Migmatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) micmatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) micmatit
  • Mignard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yểu điệu, yêu kiều 1.2 Phản nghĩa Grossier Tính từ Yểu điệu, yêu kiều Un langage mignard cách nói...
  • Mignarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mignard mignard
  • Mignarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có vẻ yểu điệu Ngoại động từ Làm cho có vẻ yểu điệu Mignarder son style làm cho...
  • Mignardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ yểu điệu, vẻ yêu kiều 1.2 (thực vật học) cẩm chướng hương (cây hoa) Danh từ giống...
  • Mignol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu cọ Danh từ giống đực Rượu cọ
  • Mignon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xinh xắn 1.2 Phản nghĩa Laid 1.3 (thân mật) dễ ưa, đáng yêu 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Người xinh xắn...
  • Mignone

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mignon mignon
  • Mignonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cô gái 1.2 (thân mật) cô nàng (tiếng gọi âu yếm) 1.3 Lê minhon (vỏ đỏ), mận...
  • Mignonnement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) [một cách [xinh xắn Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) [một cách [xinh xắn
  • Mignonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ lịch sự, vẻ tế nhị Danh từ giống cái Vẻ lịch sự, vẻ tế nhị
  • Mignonnet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xinh xinh 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Cẩm chướng hương (cây hoa) 1.4 (thực vật học) cỏ một tê 1.5 Xà...
  • Mignonnette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mignonnet mignonnet
  • Mignoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nuông chiều Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) nuông chiều Mignoter un enfant...
  • Migraine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau nửa đầu Danh từ giống cái (y học) chứng đau nửa đầu
  • Migraineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái migraineux migraineux
  • Migraineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau nửa đầu 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người đau nửa đầu Tính từ (y học) đau nửa đầu...
  • Migrant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người di trú Danh từ Người di trú
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top