Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Milium

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) nang kê

Xem thêm các từ khác

  • Milk-bar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quán sữa, quán giải khát không bán rượu Danh từ giống đực Quán sữa, quán giải khát...
  • Millage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực milage milage
  • Millas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực milliasse milliasse
  • Mille

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghìn 1.2 (thứ) một nghìn 1.3 Vô vàn 2 Danh từ giống đực 2.1 Nghìn 3 Danh từ giống đực 3.1 Dặm Tính...
  • Mille-feuille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dương kỳ thảo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bánh minfơi Danh từ giống...
  • Mille-fleurs

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) Danh từ giống cái ( không đổi) Eau de mille fleurs ) (từ cũ, nghĩa cũ) nước đái...
  • Mille-pattes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) động vật nhiều chân Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Mille-pertuis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cỏ ban Danh từ giống đực (thực vật học) cây cỏ ban
  • Mille-raies

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải kẻ mịn, vải sọc mịn Danh từ giống đực Vải kẻ mịn, vải sọc mịn
  • Mille-trous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Pho mát lỗ chỗ Danh từ giống đực ( không đổi) Pho mát lỗ chỗ
  • Millepertuis

    Mục lục 1 Xem mille-pertuis Xem mille-pertuis
  • Millerandage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) chứng điếc hạt (quả nho) Danh từ giống đực (nông nghiệp) chứng điếc...
  • Millerandé

    Tính từ (nông nghiệp) điếc hạt quả nho
  • Millet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ kê 1.2 (y học) hạt kê mí mắt Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Milletia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây máu gà Danh từ giống đực (thực vật học) cây máu gà
  • Millette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngô nhỏ hạt Danh từ giống cái Ngô nhỏ hạt
  • Milliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) chỉ dặm đường Tính từ (sử học) chỉ dặm đường Bornes milliaires cột chỉ dặm đường...
  • Milliampère

    Danh từ giống đực (điện học) miliampe
  • Milliard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tỷ Danh từ giống đực Tỷ Trente milliards de dollars ba mươi tỷ đô la
  • Milliardaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỉ phú 1.2 Danh từ 1.3 Nhà tỷ phú Tính từ Tỉ phú Danh từ Nhà tỷ phú
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top