- Từ điển Pháp - Việt
Millicurie
|
Danh từ giống đực
(vật lý học) milicuri (đơn vị phóng xạ)
Xem thêm các từ khác
-
Millier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghìn 1.2 Hàng nghìn Danh từ giống đực Nghìn Un millier d\'arbres một nghìn cây Hàng nghìn... -
Milligal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) miligan (đơn vị gia tốc) Danh từ giống đực (khoa đo lường) miligan (đơn... -
Milligramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) miligam Danh từ giống đực (khoa đo lường) miligam -
Millilitre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) mililit Danh từ giống đực (khoa đo lường) mililit -
Millimicron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) milimicromet Danh từ giống đực (khoa đo lường) milimicromet -
Millimètre
Danh từ giống đực (khoa đo lường) milimet -
Millimétrique
Tính từ Xem millimétré -
Million
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triệu 1.2 Hàng triệu Danh từ giống đực Triệu Cinq millions năm triệu Hàng triệu riche à... -
Millionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Triệu phú 1.2 Danh từ 1.3 Nhà triệu phú Tính từ Triệu phú Danh từ Nhà triệu phú -
Millithermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) militecmi Danh từ giống cái (vật lý học) militecmi -
Millivolt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) milivon Danh từ giống đực (điện học) milivon -
Milliwatt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) milioat Danh từ giống đực (điện học) milioat -
Millième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ một nghìn 1.2 Phần nghìn 2 Danh từ 2.1 Người thứ một nghìn, vật thứ một nghìn 3 Danh từ giống... -
Millénariste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem millénarisme 2 Danh từ 2.1 (tôn giáo, (sử học)) người theo thuyết nghìn năm Tính từ Xem millénarisme... -
Millénium
Danh từ giống đực (tôn giáo, (sử học)) thời gian trị vì nghìn năm (của chúa cứu thế) (nghĩa rộng) thời kỳ hoàng kim -
Millépore
Danh từ giống đực (động vật học) thủy tức đá lỗ -
Millésime
Danh từ giống đực Con số hàng nghìn (trong niên hiệu) Niên hiệu (của đồng tiền..) -
Milord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người giàu sang 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngài 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa bốn... -
Milouin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt trời ngựa đen Danh từ giống đực (động vật học) vịt trời ngựa... -
Milvus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đồng) diều hâu Danh từ giống đực (đồng) diều hâu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.