- Từ điển Pháp - Việt
Minéral
Mục lục |
Tính từ
Khoáng
Danh từ giống đực
Khoáng vật
Xem thêm các từ khác
-
Minéralier
Danh từ giống đực Tàu chở quặng -
Minéralisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tạo quặng 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất khoáng hóa Tính từ Tạo quặng Propriétés minéralisatrices du... -
Minéralisation
Danh từ giống cái Sự tạo quặng Sự khoáng hóa -
Minéraliser
Ngoại động từ Tạo thành quặng, quặng hóa Khoáng hóa Eau faiblement minéralisée nước ít khoáng hóa -
Minéralogie
Danh từ giống cái (khoáng vật học) vật học -
Minéralogique
Tính từ Xem minéralogie Découvertes minéralogiques phát hiện khoáng vật học (thuộc) sở mỏ Arrondissement minéralogique hạt mỏ... -
Minéralogiste
Danh từ Nhà khoáng vật học -
Mioche
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) nhóc con Danh từ (thân mật) nhóc con -
Miocène
Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thế mioxen, thống mioxen -
Miomera
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Phân lớp ít đốt (bọ ba thùy) Danh từ giống đực số nhiều Phân lớp ít đốt... -
Miquelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kẻ cướp ( Tây Ban Nha) 1.2 Vệ binh ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực (sử học)... -
Mir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) công xã mia ( Nga) Danh từ giống đực (sử học) công xã mia ( Nga) -
Mirabelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả mận vàng 1.2 Rượu mận vàng Danh từ giống cái Quả mận vàng Rượu mận vàng -
Mirabellier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mận vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mận vàng -
Mirabilis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa phấn Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa phấn -
Mirabilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mirabilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mirabilit -
Miracle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều thần diệu, điều huyền diệu, phép lạ, phép mầu 1.2 Điều kỳ lạ, kỳ công 1.3... -
Miraculeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái miraculeux miraculeux -
Miraculeusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thần diệu, huyền diệu 1.2 Kỳ diệu, kỳ lạ Phó từ Thần diệu, huyền diệu Kỳ diệu, kỳ lạ -
Miraculeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thần diệu, huyền diệu 1.2 Kỳ diệu, kỳ lạ 1.3 Phản nghĩa Normal, naturel. Ordinaire, quelconque Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.