- Từ điển Pháp - Việt
Misérable
Mục lục |
Tính từ
Khốn khổ
Thảm hại, thảm thương
Tồi, tồi tàn, nhỏ nhặt
- Vêtements misérables
- quần áo tồi tàn
- Somme misérable
- số tiền ít ỏi
(từ cũ, nghĩa cũ) đáng khinh
Danh từ
Người khốn khổ
Kẻ đáng thương
(từ cũ, nghĩa cũ) kẻ đáng khinh, đồ khốn nạn
Phản nghĩa
Heureux Riche Admirable Abondant important remarquable
Xem thêm các từ khác
-
Misérablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khốn khổ 1.2 Thảm hại 1.3 Ti tiện 2 Phản nghĩa 2.1 Richement Phó từ Khốn khổ Thảm hại Ti tiện Phản... -
Miséreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghèo khổ 2 Danh từ 2.1 Người nghèo khổ 3 Phản nghĩa 3.1 Aisé opulent riche Tính từ Nghèo khổ Danh từ... -
Miséricorde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng khoan dung 1.2 Miséricorde divine+ (tôn giáo) lòng Chúa nhân từ 2 Thán từ 2.1 Trời ơi! 3 Phản... -
Miséricordieusement
Phó từ Với lòng khoan dung -
Miséricordieux
Tính từ Khoan dung, độ lượng -
Mitaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tất tay hở ngón Danh từ giống cái Tất tay hở ngón -
Mitan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) chỗ giữa, điểm giữa Danh từ giống đực (tiếng địa phương) chỗ... -
Mitard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) như cachot Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) như cachot... -
Mite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con mạt bột, con nhậy 1.2 Đồng âm Mythe Danh từ giống cái Con mạt bột, con nhậy Đồng âm... -
Miteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái miteux miteux -
Miteusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) thảm thương, tiều tụy Phó từ (thân mật) thảm thương, tiều tụy -
Miteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thảm thương, tiều tụy 1.2 Thiếu phương tiện 1.3 Danh từ 1.4 (thân mật) người nghèo, kẻ... -
Mithracisme
Mục lục 1 Xem mithriacisme Xem mithriacisme -
Mithriacisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Mi-tơ-ra Danh từ giống đực Đạo Mi-tơ-ra -
Mithriaque
Mục lục 1 Tính từ Tính từ mithriacisme mithriacisme -
Mithridatisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mithridatisme mithridatisme -
Mithridatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) làm quen thuốc độc Ngoại động từ (y học) làm quen thuốc độc -
Mithridatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự quen thuốc độc Danh từ giống đực (y học) sự quen thuốc độc -
Mitigation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm nhẹ, sự làm dịu 1.2 Phản nghĩa Aggravation Danh từ giống cái Sự giảm nhẹ, sự... -
Mitiger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giảm nhẹ, làm dịu đi 1.2 Phản nghĩa Aggraver Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.